1. Định nghĩa
Giới từ là loại từ được sử dụng để thể hiện mối liên hệ giữa các thành phần trong câu. Giới từ thường được dùng để chỉ thời gian, vị trí, nguồn gốc… và có vai trò gắn kết các từ, cụm từ, giúp làm rõ ngữ cảnh của câu văn.
Trong câu, những từ loại theo sau giới từ có thể là: đại từ, cụm danh từ hoặc V-ing.
Ví dụ: She is sitting in the room.
I don’t have any interest in learning Chinese.
2. Forms of preposition
(Hình thức của giới từ)
Giới từ thường xuất hiện dưới các hình thức:
– Single preposition (Giới từ đơn): in, at, on, for, from, to, under, over, with…
– Double preposition (Giới từ đôi): into, onto, upon, without, within, underneath, throughout, from among…
– Compound preposition (Giới từ ghép): about, among, across, amidst, above, against, before, behind, beside, beyond, beneath, between, below…
– Participle preposition (Giới từ phân từ): according to, during, owing to, pending, notwithstanding, past, considering, concerning/regarding/touching, excepting = except…
– Phrase preposition (Cụm giới từ): because of, by means of, in spite of, in opposition to, on account of, in the place of, in the event of, with a view to, on behalf of, in view of, with reference to…
3. Common types of preposition
(Các loại giới từ thường gặp)
Preposition of time
(Giới từ chỉ thời gian):
+ at: vào lúc (thường đi với giờ)
+ on: vào (thường đi với ngày )
+ in: vào( thường đi với tháng, năm, mùa, thế kỷ)
+ before: trước
+ after: sau
+ during: trong khoảng (đi với danh từ chỉ thời gian)
Ví dụ: Our office is closed on the weekend. (Văn phòng của chúng tôi đóng cửa vào cuối tuần.)
Preposition of place
(Giới từ chỉ nơi chốn)
+ at: tại (dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay…)
+ in: trong (chỉ ở bên trong), ở (nơi chốn lớn thành phố, tỉnh ,quốc gia, châu lục…)
+ above, over: trên
+ on: ở trên nhưng chỉ tiếp xúc bề mặt
+ between: ở giữa
Ví dụ: The dog is trying to jump over the fence. (Chú chó đang cố nhảy qua hàng rào.)
Preposition of direction
Giới từ chỉ phương hướng
+ to: chỉ hướng tiếp cận tới người, vật, địa điểm.
+ into: tiếp cận và vào bên trong vật, địa điểm đó
+ onto: tiếp cận và tiếp xúc bề mặt, ở phía ngoài cùng của vật, địa điểm
+ from: chỉ nguồn gốc, xuất xứ
+ across: ngang qua
+ along: dọc theo
+ round, around, about: quanh
Ví dụ: The dog led the blind man across the road. (Chú chó dẫn người đàn ông mù qua đường.)
Preposition of reason
Giới từ chỉ nguyên nhân
+ thanks to: nhờ ở
+ through: do, vì
+ because of: bởi vì
+ owing to: nhờ ở, do ở
+ by means of: nhờ, bằng phương tiện
Ví dụ: I was saved from drowning thanks to James. (Tôi đã thoát chết đuối nhờ có James.)
Preposition of purpose
(Giới từ chỉ mục đích):
+ to: để
+ for: dùm, dùm cho
+ so as to/ in order to: để
Ví dụ: We went to the party early so as to get good seats. (Chúng tôi đến bữa tiệc sớm để có được chỗ ngồi tốt.)
Preposition of manner
Giới từ chỉ cách thức
+ with: với
+ without: không, không có
+ by: bằng cách
+ instead of: thay vì
Ví dụ: I would rather travel by train than by plane. (Tôi thích đi du lịch bằng tàu hỏa hơn là bằng máy bay.)
4. Vị trí
Giới từ trong câu được đặt ở các vị trí:
Sau tobe – trước danh từ:
– I will stay in Vietnam for 2 years: Tôi sẽ ở lại Việt Nam khoảng 2 năm.
Sau động từ ( có thể đứng trực tiếp sau động từ hoặc sau động từ + 1 từ khác)
– I live in Hanoi: Tôi sống ở Hà Nội
– She often go to bed at 11p.m: Cô ấy thường đi ngủ vào 11h tối.
Sau tính từ:
– He is very worried about her health: Anh ấy rất lo lắng về sức khỏe của cô ấy.
Vậy là chúng ta học xong giới từ rồi, nhớ lưu vào học nhé.