Hôm nay hãy cùng khám phá bí kíp biến bài tập về câu điều kiện trở thành bài cứu điểm trong các kỳ thi nhé! Hy vọng sẽ giúp bạn luyện thi IELTS hiệu quả hơn.
1. Mixed Conditionals
(Câu điều kiện hỗn hợp)
Câu điều kiện hỗn hợp được sử dụng khi mốc thời gian ở mệnh đề điều kiện khác với mốc thời gian ở mệnh đề kết quả.
Chúng ta có thể kết hợp mốc thời gian ở quá khứ và hiện tại để diễn tả:
– Kết quả ở hiện tại của một hành động, tình huống giả định trong quá khứ (kết hợp mệnh đề điều kiện của câu điều kiện loại III và mệnh đề kết quả của câu điều kiện loại II)
If + S + had + PII, S + would + V
hoặc S + would + V + if + S + had + PII
Ví dụ: If I had gone to bed earlier last night, I wouldn’t be so tired at the present. (Nếu tối qua tôi đi ngủ sớm hơn, giờ tôi đã không mệt thế này.)
Jake would have his own apartment now if he had listened to his parents’ advice. (Giờ Jake đã có căn hộ của riêng mình nếu anh ấy nghe theo lời khuyên của bố mẹ.)
– Kết quả trong quá khứ của một tình huống giả định ở hiện tại (kết hợp mệnh đề điều kiện của câu điều kiện loại II và mệnh đề kết quả của câu điều kiện loại III)
If + S + V (past simple), S + would have + PII
hoặc S + would have + PII + if + S + V (past simple)
Ví dụ: If Anna performed better at work, she would have been promoted. (Nếu Anna thể hiện tốt hơn trong công việc, cô ấy đã được thăng chức.)
I might have followed Julie’s suggestion if I got on well with her. (Tôi có thể đã làm theo gợi ý của Julie nếu tôi có mối quan hệ tốt với cô ấy.)
– Chúng ta có thể kết hợp mốc thời gian ở quá khứ và tương lai để diễn tả kết quả trong tương lai của một hành động, tình huống giả định trong quá khứ:
If + S + had + PII, S + would be + V-ing
hoặc S + would be + V-ing + if + S + had + PII
Ví dụ: If I hadn’t forgot to buy the ticket, I would be going to the concert tomorrow. (Nếu tôi không quên mua vé, tôi sẽ đi xem buổi hòa nhạc ngày mai.)
Luke would be picking you up from the airport today if he had finished fixing his car. (Hôm nay Luke sẽ đón bạn từ sân bay nếu anh ấy sửa xong xe.)
2. Một số biến thể câu điều kiện
1. Unless = If… not
Unless được sử dụng thay If… not trong tất cả các loại câu điều kiện.
a. Câu điều kiện loại 1: Unless + HTĐ
You will be sick if you don’t stop eating.
=> You’ll be sick unless you stop eating.
b. Câu điều kiện loại 2: Unless + QKĐ
If he wasn’t very ill, he would be at work.
=> Unless he was very ill, he would be at work.
c. Câu điều kiện loại 3: Unless + QKHT
Our director would not have signed the contract if she hadn’t had a lawyer present.
=> Our director would not have signed the contract unless she had had a lawyer present.
2. Một số cụm từ đồng nghĩa thay thế if
Trong một số trường hợp điều kiện, bạn có thể thay if bằng
a. Suppose/Supposing (giả sử như): Đặt ra giả thiết.
Ví dụ: Supposing I don’t arrive till after midnight, will the guest-house still be open?
b. Even if (ngay cả khi, cho dù): Diễn tả một điều kiện dù xảy ra hay không thì hiện mệnh đề chính cũng không thay đổi.
Ví dụ: We are going to the beach even if it is raining. (Chúng ta sẽ ra bãi biển cho dù nếu trời có mưa)
c. As long as, so long as, provided (that), on condition (that) (miễn là, với điều kiện là): Ý chỉ điều kiện để thực hiện mệnh đề chính, không hẳn là giải thiết.
Ví dụ: You can have a dog as long as you promise to take care of it.
=> Bạn có thể nuôi chó miễn là bạn hứa sẽ chăm sóc nó.
d. Without: không có – sử dụng trong trường hợp giả định mệnh đề chính sẽ thay đổi như thế nào nếu không có điều kiện.
Ví dụ: Without water, life wouldn’t exist.
=> If there were no water, life wouldn’t exist.
Câu giả định với if là mảng kiến thức khá quan trọng và được sử dụng khá nhiều khi học tiếng Anh. Tiếng Anh cô Hằng đã cố gắng cung cấp tất cả những thông tin cần thiết để bạn có thể xử lý bài tập một cách dễ dàng nhất.