Definition (Định nghĩa)
Câu điều kiện là câu được sử dụng để diễn tả một điều kiện (thường bắt đầu với if) kèm theo một kết quả hoặc hệ quả có thể xảy ra.
Câu điều kiện gồm 2 mệnh đề: mệnh đề điều kiện (mệnh đề if) và mệnh đề chính (mệnh đề kết quả). Mệnh đề if có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính; chúng ta sử dụng dấu phẩy ngăn tách 2 mệnh đề nếu mệnh đề if đứng trước. Cả 2 mệnh đề đều có thể ở dạng khẳng định hoặc phủ định.
Zero Conditional (Câu điều kiện loại 0)
Câu điều kiện loại 0 được sử dụng để diễn tả một chân lý hoặc một sự thật hiển nhiên.
If + S + V (present simple), S + V (present simple)
hoặc S + V (present simple) + if + S + V (present simple)
Ví dụ: If you heat water to 100°C, it boils. (Nếu bạn đun nước đến 100°C, nước sẽ sôi.)
Ice melts if you put it under the sun. (Đá sẽ tan chảy nếu bạn để nó dưới mặt trời)
First Conditional (Câu điều kiện loại I)
Câu điều kiện loại I được sử dụng để diễn tả một điều kiện có thể được thực hiện trong hiện tại sẽ kéo theo một hành động, sự việc có thể xảy ra trong tương lai.
Ngoài ra, chúng ta sử dụng might/ could/ may thay cho will để diễn tả hành động, sự việc có ít khả năng sẽ xảy ra hơn hoặc can để diễn tả một trường hợp phổ biến có thể xảy ra.
If+ S + V (present simple), S + will + V
hoặc S + will + V + if + S + V (present simple)
Ví dụ: If it rains heavily, I won’t go to the zoo. (Nếu trời mưa to, tôi sẽ không đi sở thú.)
My brother will buy me pizza if he receives his salary. (Anh trai tôi sẽ mua pizza cho tôi nếu anh ấy được nhận lương.)
If you take a bus at rush hour, it can be very crowded. (Nếu bạn đi xe buýt vào giờ cao điểm, nó có thể rất đông đúc.)
Second Conditional (Câu điều kiện loại II)
Câu điều kiện loại II được sử dụng để diễn tả tình huống không có thật hoặc không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai, thường dùng để chỉ một giả thiết, một ước muốn trái ngược với hiện tại.
Trong câu điều kiện loại II, động từ “to be” ở mệnh đề if luôn được chia là were cho tất cả các ngôi.
If+ S + V (past simple), S + would/ could/ might + V
hoặc S + would/ could/ might + V + if + S + V (past simple)
Ví dụ: If Nam were in Japan, he would visit some places in Tokyo. (Nếu Nam đang ở Nhật Bản, anh ấy sẽ đi tham quan một số nơi trong thành phố Tokyo.)
If it were to rain, we would have to cancel the match tomorrow. (Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ phải hủy trận đấu vào ngày mai.)
Andy could save more money if he didn’t buy a new phone. (Andy có thể tiết kiệm được nhiều tiền hơn nếu anh ấy không mua một chiếc điện thoại mới.)
Third Conditional (Câu điều kiện loại III)
Câu điều kiện loại III được sử dụng để diễn tả tình huống giả định trong quá khứ, thường dùng để đưa ra giả thiết trái ngược với thực trạng ở quá khứ và tưởng tượng kết quả của điều đã không xảy ra.
Chúng ta có thể sử dụng might/could thay cho would để giảm nhẹ mức độ chắc chắn.
If + S + had + PII, S + would have + PII
hoặc S + would have + PII + if + S + V + had + PII
Ví dụ: If I hadn’t watched TV last night, I would have finished my homework. (Nếu tối qua tôi không xem TV thì tôi đã hoàn thành xong bài tập về nhà.)
Susan might have gone on the field trip last month if she hadn’t been ill. (Susan có thể đã đi thực địa vào tháng trước nếu cô ấy không bị ốm.)
Nguồn bài viết: Tổng hợp từ các tài liệu
Hy vọng bài viết cách sử dụng các loại câu điều kiện sẽ giúp các bạn học viên bổ trợ kiến thức tiếng Anh cho mình để áp dụng vào trong bài thi cũng như những tình huống cụ thể trong đời sống cũng như trong công việc.