Equal comparison (So sánh ngang bằng)
1. Với tính từ
S + be + as + Adj + as + N/Pronoun
Ví dụ: The black bag is as expensive as the white one. (Cái túi màu đen đắt ngang cái túi màu trắng.)
The population of Ho Chi Minh City isn’t as much as that of Bangkok. (Dân số của Thành phố Hồ Chí Minh không nhiều bằng Bangkok.)
2. Với trạng từ
S + V + as + Adv + as + N/Pronoun (+V)
Ví dụ: My brother can run as fast as an athlete does. (Anh trai tôi có thể chạy nhanh như một vận động viên điền kinh.)
Amy doesn’t sing so well as she used to. (Amy không hát hay như trước nữa.)
Lưu ý: Sau ‘as’ phải là một đại từ nhân xưng chủ ngữ, không được là một tân ngữ.
Ví dụ: Câu sai: Your shirt is as colorful as my.
→ Câu đúng: Your shirt is as colorful as mine/ my shirt.
Comparative (So sánh hơn)
1. Với tính từ ngắn (tính từ đơn âm)
S + V + Adj + -er + than + N/pronoun
Ví dụ: She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi.)
Traffic jam gets heavier during rush hour. (Đường trở nên càng tắc hơn vào giờ cao điểm.)
2. Với tính từ dài (tính từ có từ hai âm tiết trở lên)
S + V + more/less + Adj + than + N/pronoun
Ví dụ: Many people said that David is more intelligent than his brother. (Nhiều người cho rằng David thông minh hơn anh trai mình.)
Her headaches are becoming less frequent. (Những cơn đau đầu của cô ấy ngày càng ít thường xuyên hơn.)
Superlative (So sánh nhất)
1. Với tính từ ngắn (tính từ đơn âm)
S + V + the + Adj + -est…
Ví dụ: She is the tallest girl in the village. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong làng.)
This is the biggest sofa I have ever seen. (Đây là chiếc ghế sofa lớn nhất mà tôi từng thấy.)
2. Với tính từ dài (tính từ có từ hai âm tiết trở lên)
S + V + the most/ the least + Adj…
Ví dụ: I chose the least expensive oven in the store. (Tôi đã chọn cái lò nướng rẻ tiền nhất trong cửa hàng.)
Josh is the most gallant boy in our class. (Josh là chàng trai ga-lăng nhất trong lớp chúng tôi.)
Lưu ý:
– Những tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm mà ngay trước nó là nguyên âm duy nhất thì chúng ta nhân đôi phụ âm lên rồi thêm “er” trong so sánh hơn và “est” trong so sánh nhất
Ví dụ: hot – hotter – the hottest
– Những tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng -y thì đổi -y thành -i rồi thêm “er” trong so sánh hơn và “est” trong so sánh nhất
Ví dụ: happy – happier – the happiest
– Những tính từ có hai âm tiết trở lên được gọi là tính từ dài, tính từ chỉ có một âm tiết gọi là tính từ ngắn. Tuy nhiên, một số tính từ có hai âm tiết nhưng kết thúc bằng -y, -le, -et, -ow, -er vẫn được xem là tính từ ngắn
Ví dụ: heavy, funny, simple…
Double comparison (So sánh kép)
– Trường hợp hai vế sử dụng cùng một tính từ
Với tính từ ngắn (tính từ đơn âm):
S + V + Adj + -er + and + Adj + -er
Ví dụ: The weather gets colder and colder. (Thời tiết càng ngày càng lạnh.)
The fire gradually got bigger and bigger. (Ngọn lửa ngày một lớn dần.)
Với tính từ dài (tính từ có từ hai âm tiết trở lên):
S + V + more and more + Adj
Ví dụ: His daughter becomes more and more intelligent. (Con gái anh ấy ngày càng trở nên thông minh.)
Petrol is becoming more and more expensive. (Xăng dầu ngày càng trở nên đắt đỏ hơn.)
– Trường hợp hai vế sử dụng hai tính từ khác nhau
The + comparative + S + V + the + comparative + S + V
Ví dụ: The richer she is the more selfish she becomes. (Càng giàu có cô ấy càng trở nên ích kỷ hơn)
The more intelligent he is, the lazier he becomes. (Càng thông minh, anh ta càng trở nên lười biếng hơn.)
Lưu ý: Trong câu so sánh kép, nếu có túc từ là một danh từ thì chúng ta đặt danh từ ấy ngay sau tính từ so sánh
Ví dụ: The more English vocabulary we know, the better we speak. (Càng biết nhiều từ vựng tiếng Anh, chúng ta càng nói tốt hơn.)
Multiple Numbers Comparison
(So sánh gấp nhiều lần)
Các số sử dụng trong cấu trúc so sánh gấp nhiều lần thường là: half, twice, 3,4,5…times, phân số hoặc phần trăm
S + V + multiple numbers + as + much/many/Adj/Adv (+N) + as + N/pronoun
Ví dụ: She types twice as fast as I do. (Cô ấy gõ nhanh gấp đôi tôi.)
In many countries in the world, with the same job, women only get 40%-50% as much as salary as men. (Ở nhiều nước trên thế giới, cùng một công việc, phụ nữ chỉ nhận được mức lương bằng 40%-50% so với nam giới.)
Special adjectives (Một số tính từ đặc biệt)
Những tính từ dưới đây có dạng so sánh hơn và so sánh nhất đặc biệt, không tuân theo những quy tắc phía trên:
Adjective | Comparative | Superlative |
good | better | the best |
bad | worse | the worst |
little | less | the least |
much | more | the most |
far | further/ farther | the furthest/ farthest |
Trên đây là những chia sẻ về câu so sánh, các bạn lưu ý sử dụng đúng nha.