Past perfect tense
(Thì Quá khứ hoàn thành)
1. Structure (Cấu trúc)
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + had PII | She had already eaten by the time he left. |
Câu phủ định | S + hadn’t (had not) + PII | She hadn’t been into piano till she was nineteen. |
Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ | Had + S + PII?Yes, S + had.No, S + hadn’t. | Had Tim come back yet?Yes, he had. / No, he hadn’t. |
Câu nghi vấn bắt đầu bằng từ để hỏi Wh- | Wh- + had (not) + S + PII? | What had she done to stop the fight? |
2. Usage (Cách sử dụng)
Cách sử dụng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ | The police came when the robber had gone away. |
Diễn tả một hành động trước một thời gian xác định trong quá khứ | I had finished my homework before 10 o’clock last night. |
Sử dụng trong cấu trúc Wish để thể hiện ước muốn trái ngược với điều đã xảy ra trong quá khứ | I wish you had told me about that. |
Sử dụng trong câu điều kiện loại III | If I had known that, I would have acted differently. |
3. Sign (Dấu hiệu nhận biết)
Một số từ, cụm từ có thể được sử dụng để nhận biết Thì Quá khứ hoàn thành: when, by the time, until, before, after…
Past perfect continuous tense
(Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
1. Structure (Cấu trúc)
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + had been + V-ing | Jane had been studying for 4 hours when he came home. |
Câu phủ định | S + hadn’t been + V-ing | She hadn’t been working when her boss arrived. |
Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ | Had + S + been V-ing?Yes, S + had.No, S + hadn’t. | Had your brother been waiting for Jane when you met him?Yes, he had. / No, he hadn’t. |
Câu nghi vấn bắt đầu bằng từ để hỏi Wh- | Wh- + had (not) + S + been V-ing? | What had you been looking for the whole morning? |
2. Usage (Cách sử dụng)
Cách sử dụng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động kéo dài liên tục tới trước một hành động khác trong quá khứ | We had been making chicken soup, so the kitchen was still hot and steamy when she came in. |
Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm xác định trong quá khứ | Abby had been running for over an hour before 8pm. |
Diễn tả một hành động là nguyên nhân của một vấn đề trong quá khứ | Her eyes were red and swollen because she had been crying. |
Diễn tả một hành động xảy ra để chuẩn bị cho một hành động khác | John had been preparing the speech for weeks and he was ready for the election. |
3. Sign (Dấu hiệu nhận biết)
Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn có thể được nhận biết thông qua một số từ, cụm từ như: since, for, how long, by the time, prior to that time, until then,…
Như vậy chúng ta đã tìm hiểu thêm về hai thì quá khứ khá giống nhau này rồi, các bạn cùng ghi nhớ nhé. Nếu có vướng mắc gì, các bạn có thể viết câu hỏi ở dưới. Còn bây giờ, cùng luyện một số bài tập nhé!
Nguồn bài viết: Tổng hợp từ các tài liệu
Bạn có thể tìm hiểu thêm về bài học tiếp theo:
Thì hiện tại hoàn thành với công thức bài tập chi tiết