Past simple tense
(Thì Quá khứ đơn)
Structure (Cấu trúc)
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + V-ed | She came back last Friday. |
Câu phủ định | S + didn’t (did not) + V | She didn’t come back last Friday. |
Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ | Did + S + V?Yes, S + did.
No, S + didn’t. |
Did she come back last Friday?Yes, she did. / No, she didn’t. |
Câu nghi vấn bắt đầu bằng từ để hỏi Wh- | Wh- + did (not) + S + V? | When did she come back? |
Usage (Cách sử dụng)
Cách sử dụng | Ví dụ |
Diễn tả một sự việc diễn ra trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại | She lived in Tokyo for seven years. |
Diễn tả các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ | She came to class, opened the notebook and started to take note what the teacher was saying. |
Diễn tả một hành động xen vào một hành động đang diễn ra trong quá khứ | When I was sleeping, the phone suddenly rang. |
Sử dụng trong câu điều kiện loại II | If I had enough money, I would travel around the world. |
Sign (Dấu hiệu nhận biết)
Thì Quá khứ đơn có thể được nhận biết thông qua các từ, cụm từ chỉ thời gian như: yesterday, (two days, three weeks) ago, last (year, month, week), in (2002, June), from (March) to (June), in the (2000, 1980s), in the last century, in the past…
Past continuous tense
(Thì Quá khứ tiếp diễn)
Structure (Cấu trúc)
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + was/were + V-ing | We were just talking about it before you arrived. |
Câu phủ định | S + was/were not + V-ing | We were not talking about it before you arrived. |
Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ | Was/Were + S + V-ing?Yes, S + was/were.
No, S + was/were + not. |
Was your mother going to the market at 7 a.m yesterday?Yes, she was. / No, she wasn’t. |
Câu nghi vấn bắt đầu bằng từ để hỏi Wh- | Wh- + was/were (not) + S + V-ing? | What were you just talking about before I arrived? |
Usage (Cách sử dụng)
Cách sử dụng | Ví dụ |
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ | At 9 a.m yesterday, he was watching Spider man. |
Diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ | While I was cooking, my brother was doing his homework. |
Diễn tả một hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào | I was making a presentation in front of 500 people when the microphone stopped working. |
Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ và làm phiền đến người khác | When he worked here, he always was always making noise. |
Sign (Dấu hiệu nhận biết)
Thì Quá khứ tiếp diễn có thể được nhận biết thông qua:
- Các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ kèm theo thời điểm xác định như: at 10 o’clock last night, at this time 2 days ago…
- Trong câu có “when” khi diễn tả một hành động đang xảy ra và một hành động khác xen vào hoặc có “while” khi diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ
Ví dụ: The light went out when we were watching TV.
She was dancing while I was singing.
Used to
Used to + V
Đây là cấu trúc câu nổi bật được sử dụng để diễn tả 1 sự việc thường xuyên diễn ra trong quá khứ nhưng hiện tại thì không còn nữa.
Ví dụ:
I used to smoke a packet a day but I stopped two years ago. (Trước đây tôi hút 1 gói thuốc 1 ngày nhưng từ 2 năm trở lại đây tôi không hút thuốc nữa)
Ben used to travel a lot in his job but now, since his promotion, he doesn’t. (Ben thường đi du lịch rất nhiều khi làm công việc trước đây, nhưng từ khi anh ấy lên chức thì không còn nữa).
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + used to + V | I used to want to have a nice house. |
Câu phủ định | S + didn’t use to + V | She didn’t use to like chocolate, but she does now. |
Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ | Did + S + use to + V?Yes, S + did.
No, S + didn’t. |
Did he use to study French?Yes, he did. / No, he didn’t. |
Câu nghi vấn bắt đầu bằng từ để hỏi Wh- | Wh- + did (not) + S + use to + V? | What did you use to live? |
Be used to + V-ing
Đây là cấu trúc được dùng để diễn tả những hành động diễn ra thường xuyên, thói quen ở hiện tại.
Ví dụ:
I’m used to living on my own. I’ve done it for quite a long time. (Tôi thường ở 1 mình, và tôi đã ở một mình được một khoảng thời gian khá lâu)
Hans has lived in England for over a year so he is used to driving on the left now. (Hans đã sống ở Anh hơn 1 năm rồi nên giờ anh ấy quen lái xe bên tay trái).
Cấu trúc | Ví dụ | |
Câu khẳng định | S + be (chia) + used to + V-ing | He’s used to having a cup of coffee every morning. |
Câu phủ định | S + be (chia) + not + used to + V-ing | Lucy isn’t used to staying up late, so she’s very tired today. |
Câu nghi vấn sử dụng trợ động từ | Be + S + used to + V-ing?Yes, S + be.
No, S + be not. |
Are your children used to walking a lot?Yes, they are. / No, they aren’t. |
Ngoài ra, các bạn có thể sử dụng cấu trúc be used to + N để chỉ một sự việc gì đó quen thuộc.
Ví dụ:
It was difficult when I first started university, because I wasn’t used to the amount of work we had to do. (Mọi việc khá khó khi tôi mới bắt đầu học đại học bởi vì tôi không quen với số lượng công việc mà chúng tôi phải làm.)
Soon I’ll be used to driving in London and I won’t be so frightened! (Sớm thôi, tôi sẽ quen với việc lái xe ở London và tôi sẽ không sợ hãi như thế nữa.)
Get used to + V-ing
Cấu trúc này được dùng để diễn tả quá trình diễn ra của 1 hành động đang dần trở thành thói quen, quen thuộc đối với chủ thể.
Ví dụ:
I didn’t understand the accent when I first moved here but I quickly got used to it. (Lần đầu tiên chuyển đến đây, tôi đã không hiểu được giọng nói ở vùng này nhưng giờ tôi đã nhanh chóng quen dần với nó.)
She has started working nights and is still getting used to sleeping during the day. (Cô ấy bắt đầu làm việc vào ban đêm và dần quen với việc ngủ suốt ngày)
Would
Chúng ta có thể sử dụng would + V-inf để diễn tả một thói quen, một hành động lặp đi lặp lại và thường xuyên xảy ra trong quá khứ hoặc kể một câu chuyện xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
When I was a student, we would often have a drink after class on a Friday.
When I lived in Italy, we would go to a little restaurant near our house.
Bạn đã rõ kiến thức ở đây chưa? Cùng trao đổi thêm nếu có gì chưa hiểu nha. Chúc bạn luyện tập hiệu quả.
Nguồn bài viết: Tổng hợp từ các tài liệu
Xem thêm nữa: Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) – Công thức và bài tập có đáp án chi tiết