Từ vựng Cơ khí
Workpiece | /ˈwɜːkˌpiːs/ | (n) | Chi tiết gia công |
Rake angle | /reɪk ˈæŋgl/ | (n) | Góc trước |
Flank | /flæŋk/ | (n) | Mặt hông/mặt bên |
Face | /feɪs/ | (n) | Mặt trước |
Auxiliary cutting edge | /ɔːɡˈzɪliəriˈkʌtɪŋ ɛʤ / | (n) | Lưỡi cắt phụ |
Clearance angle | /ˈklɪərəns ˈæŋgl/ | (n) | Góc sau |
Lip angle | /lɪp ˈæŋgl/ | (n) | Góc sắc |
Plane approach angle | /pleɪn əˈprəʊʧ ˈæŋgl/ | (n) | Góc nghiêng chính |
Auxiliary plane angle | /ɔːɡˈzɪliəri pleɪn ˈæŋgl/ | (n) | Góc nghiêng phụ |
Plane point angle | /pleɪn pɔɪnt ˈæŋgl/ | (n) | Góc mũi dao |
Nose radius | /nəʊz ˈreɪdiəs/ | (n) | Bán kính mũi dao |
Built up edge | /bɪlt ʌp ɛʤ/ | (n) | Lẹo dao |
Roughing turning tool | /ˈrʌfɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | (n) | Dao tiện thô |
Finishing turning tool | /ˈfɪnɪʃɪŋ ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | (n) | Dao tiện tinh |
Pointed turning tool | /ˈpɔɪntɪd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | (n) | Dao tiện tinh đầu nhọn |
Board turning tool | /bɔːd ˈtɜːnɪŋ tuːl/ | (n) | Dao tiện tinh rộng bản |
Chamfer tool | /ˈʧæmfə tuːl/ | (n) | Dao vát mép |
Machined surface | /məˈʃiːnd ˈsɜːfɪs/ | (n) | Bề mặt đã gia công |
Longitudinal feed | /ˌlɒnʤɪˈtjuːdɪnl fiːd/ | (n) | Chạy dao dọc |
Lathe bed | /leɪð bed/ | (n) | Băng máy |
Saddle | /ˈsædl/ | (n) | Bàn trượt |
Backing-off lathe | /ˈbækɪŋ-ɒf leɪð/ | (n) | Máy tiện hớt lưng |
Bench lathe | /benʧ leɪð/ | (n) | Máy tiện để bàn |
Camshaft lathe | /ˈkæmʃɑːft leɪð/ | (n) | Máy tiện trục cam |
Cylindrical milling cutter | /sɪˈlɪndrɪkəl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | (n) | Dao phay mặt trụ |
Disk-type milling cutter | /dɪsk-taɪp ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | (n) | Dao phay đĩa |
Dove-tail milling cutter | /dʌv-teɪl ˈmɪlɪŋ ˈkʌtə/ | (n) | Dao phay rãnh đuôi én |
Helical tooth cutter | /ˈhelɪkəl tuːθ ˈkʌtə/ | (n) | Dao phay răng xoắn |
Inserted blade | /ɪnˈsɜːtɪd bleɪd/ | (n) | Răng ghép |
Aerodynamic controller | /ˌeərəʊdaɪˈnæmɪk kənˈtrəʊlə/ | (n) | Bộ kiểm soát khí động lực |
Balancing mandrel | /ˈbælənsɪŋ ˈmændrɪl/ | (n) | Trục cân bằng |
Bar-advancement mechanism | /bɑː– ədˈvɑːnsmənt ˈmekənɪzm/ | (n) | Cơ cấu thanh dẫn tiến |
Bar-clamping mechanism | /bɑː-ˈklæmpɪŋ ˈmekənɪzm/ | (n) | Cơ cấu thanh kẹp |
Buffing wheel | /ˈbʌfɪŋ wiːl/ | (n) | Đĩa chà bóng |
Burnisher | /ˈbɜːnɪʃə/ | (n) | Dụng cụ mài bóng |
Capstan wheel | /ˈkæpstən wiːl/ | (n) | Bánh xe có mayơ |
Carburetor | /ˈkɑːbjʊretə/ | (n) | Bộ chế hoà khí |
Chip breaker | /ʧɪp ˈbreɪkə/ | (n) | Khe thoát phôi |
Chisel edge | /ˈʧɪzl ɛʤ/ | (n) | Đinh cắt |
Chute | /ʃuːt/ | (n) | Máng trượt |
Clamp hook | /klæmp hʊk/ | (n) | Móc kẹp |
Cylindrical grinding | /sɪˈlɪndrɪkəl ˈgraɪndɪŋ/ | (n) | Máy mài tròn ngoài |
Deformation | /ˌdiːfɔːˈmeɪʃən/ | (n) | Sự biến dạng |
Dielectric fluid | /ˌdaɪɪˈlektrɪk ˈfluːɪd/ | (n) | Chất lỏng cách điện |
Direct indexing | /dɪˈrekt ˈɪndeksɪŋ/ | (n) | Phân độ trực tiếp |
Thế là chúng ta đã có thêm những từ vựng mới chủ đề Cơ khí rồi.