Học thêm từ vựng về giao thông, phương tiện giao thông để nâng cao vốn từ về chủ đề này nhé. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thêm về một số ý và từ vựng để sử dụng cho IELTS Writing nữa nhé.
Từ vựng cơ bản về Giao Thông
TRANSPORTATIONS
aircraft |
/ˈerkræft/ |
máy bay |
airport |
/ˈerpɔːrt/ |
sân bay |
airship |
/ˈerʃɪp/ |
tàu bay |
automobile |
/ˈɔːtəməbiːl/ |
ô tô |
boat |
/bəʊt/ |
tàu thuyền |
cabin cruiser |
/ˈkæbɪn kruːzər/ |
thuyền máy có chỗ ngủ |
canal boat |
/kəˈnæl bəʊt/ |
thuyền dùng để đi trên kênh |
canoe |
/kəˈnuː/ |
xuồng |
cargo plane |
/ˈkɑːrɡəʊ pleɪn/ |
máy bay chở hàng |
container ship |
/kənˈteɪnər ʃɪp/ |
tàu container |
crew |
/kruː/ |
toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, tàu |
fare |
/fer/ |
tiền vé |
ferry |
/ˈferi/ |
phà |
gondola |
/ˈɡɑːndələ/ |
thuyền đáy bằng |
helicopter |
/ˈhelɪkɑːptər/ |
trực thăng |
hire |
/ˈhaɪər/ |
thuê |
hot-air balloon |
/ˌhɑːt ˈer bəluːn/ |
khinh khí cầu |
hovercraft |
/ˈhʌvərkræft/ |
tàu đệm hơi |
hydrofoil |
/ˈhaɪdrəfɔɪl/ |
tàu cánh ngầm |
kayak |
/ˈkaɪæk/ |
thuyền nhỏ hẹp, được điều khiển bằng sức người |
lifeboat |
/ˈlaɪfbəʊt/ |
tàu cứu đắm |
liner |
/ˈlaɪnər/ |
tàu thủy lớn chở khách, hàng chạy theo tuyến định kỳ |
narrowboat |
/ˈnærəʊbəʊt/ |
thuyền hẹp |
paddle steamer |
/ˈpædl stiːmər/ |
tàu hơi nước chạy bằng guồng |
passenger |
/ˈpæsɪndʒər/ |
hành khách |
platform |
/ˈplætfɔːrm/ |
chỗ đứng (xe khách, xe lửa) |
punt |
/pʌnt/ |
thúng |
rowboat |
/ˈrəʊbəʊt/ |
thuyền có mái chèo |
rowing boat |
/ˈrəʊɪŋ bəʊt/ |
thuyền có mái chèo |
sailboat |
/ˈseɪlbəʊt/ |
thuyền buồm |
seaplane |
/ˈsiːpleɪn/ |
thủy phi cơ |
shipment |
/ˈʃɪpmənt/ |
hàng gửi; việc gửi hàng |
terminal |
/ˈtɜːrmɪnl/ |
nhà đón khách |
Show more
Example
Man: Well. How about taking a coach from the airport?
Woman: A coach?
Man: Yes.
Woman: Do you know how much that costs?
Man: Usually, the minimum fare is about fourteen pounds.
Woman: Single or return?
Man: Of course it is one-way ticket.
Woman: That’s quite cheap.
Man: Yes.
Woman: How about the number of passengers in a coach?
Man: Let me see. It is around 20 to 30.
Từ vựng về phương tiện giao thông VEHICLES
breakdown truck |
/ˈbreɪkdaʊn trʌk/ |
xe chuyên dụng để kéo các xe hỏng hóc |
bus |
/bʌs/ |
xe buýt |
cab |
/kæb/ |
taxi |
camper |
/ˈkæmpər/ |
xe cắm trại |
car |
/kɑːr/ |
ô tô |
caravan |
/ˈkærəvæn/ |
xe moóc (dùng làm nơi ở) |
coach |
/kəʊtʃ/ |
xe buýt chạy đường dài |
container |
/kənˈteɪnər/ |
container |
double-decker |
/ˌdʌbl ˈdekər/ |
xe khách hai tầng; máy bay hai tầng cánh |
double-decker bus |
/ˌdʌbl ˈdekər bʌs/ |
xe buýt hai tầng |
forklift truck |
/ˌfɔːrklɪft ˈtrʌk/ |
xe nâng đa tải trọng |
freight car |
/ˈfreɪt kɑːr/ |
toa hàng |
freight train |
/ˈfreɪt treɪn/ |
tàu hỏa chở hàng |
goods train |
/ˈɡʊdz treɪn/ |
tàu chở hàng |
jeep |
/dʒiːp/ |
xe jíp |
lorry |
/ˈlɔːri/ |
xe tải; toa chở hàng |
minibus |
/ˈmɪnibʌs/ |
xe chở khách nhỏ |
motorcycle |
/ˈməʊtərsaɪkl/ |
xe mô tô, xe gắn máy |
pickup |
/ˈpɪkʌp/ |
xe bán tải |
school bus |
/skuːl bʌs/ |
xe buýt chở học sinh |
single-decker |
/ˌsɪŋɡl ˈdekər/ |
xe buýt một tầng |
steam train |
/stiːm treɪn/ |
đầu máy xe lửa hơi nước |
subway |
/ˈsʌbweɪ/ |
tàu điện ngầm |
tanker |
/ˈtæŋkər/ |
tàu chở dầu |
taxi |
/ˈtæksi/ |
taxi |
tow truck |
/ˈtəʊ trʌk/ |
xe tải kéo |
tractor |
/ˈtræktər/ |
máy kéo, xe kéo |
tram |
/træm/ |
xe điện |
transporter |
/trænˈspɔːrtər/ |
xe to (dùng để chở ô tô…) |
truck |
/trʌk/ |
xe tải |
underground |
/ˌʌndərˈɡraʊnd/ |
xe điện ngầm; dưới mặt đất |
van |
/væn/ |
xe tải (chở hành lý hoặc người) |
Show more
Example
Vicky: Hi, Julie. You look flustered. What’s wrong?
Julie: I left my car parked in the underground parking and now it’s gone.
…
Vicky: Where did you leave it?
Julie: Underground. It was Level 1.
Vicky: Don’t you know that area is for postgraduate students and not for undergraduate students? Did you get a parking permit from Student Services?
Julie: No, I didn’t. So what does that mean?
Vicky: It means that it’s probably been towed away.
Julie: Oh, no. It’s the first time I’ve brought my car. I usually catch the train in.
Luyện IELTS : Solutions to Traffic congestion
Ách tắc giao thông – Traffic congestion luôn là một chủ đề cơ bản trong tất cả các kỹ năng IELTS. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng điểm qua các luận điểm và từ vựng chính của chủ đề này, và cùng xem giải pháp nào sẽ được nhiều bạn lựa chọn nhất nhé
1. Build wider roads and more flyovers (Xây những con đường rộng hơn và thêm nhiều những cầu vượt trên cao)
– For: avoid intersections (tránh các ngã tư), more spaces for vehicles’ movement (thêm nhiều không gian di chuyển cho phương tiện)
– Against: more roads => more vehicles => more traffic congestion (đường càng to, xe càng nhiều, tắc đường càng nghiêm trọng)
2. Improve commuters’ awareness (Cải thiện ý thức người tham gia giao thông)
For: reduce human errors, which also reduces congestion (giảm những lỗi sai do con người gây ra => giảm tắc đường)
Against: during rush hours, due to the high number of vehicles and people, congestions naturally occurs although everyone follows the rules (giờ cao điểm, số lượng phương tiện và người quá đông, ai cũng đi đúng luật, nhưng đường vẫn tắc)
3. Self-driving vehicles (Những phương tiện tự lái)
For: reduce human errors, keep better distance, avoid traffic jams by harmonious coordination between vehicles (giảm bớt lỗi do con người, giữ khoảng cách tốt hơn, tránh tắc đường bằng sự phối hợp nhịp nhàng giữa các phương tiện)
Against: AI controlled-cars have too many faults => still need more investment in the future for technology advancement, too expensive for ordinary people
(ô tô do AI điều khiển vẫn có quá nhiều lỗi, cần đầu tư nhiều tiền hơn trong tương lai để phát triển công nghệ, chắc chắn sẽ quá đắt đối với người dân bình thường)
4. Public transport systems (Các hệ thống giao thông công cộng)
For:
– Based on the simple principle that reducing the number of vehicles on the road means less congestion. (quy luật đơn giản: bớt số lượng phương tiện = bớt tắc đường).
– Professional drivers are more well-trained, experienced, and capable than ordinary, non-professional people.
(Tài xế chuyên nghiệp: kinh nghiệm, dc đào tạo, và có năng lực tốt hơn người thường, không chuyên nghiệp) => less chances of collisions which lead to traffic jams (ít nguy cơ xảy ra va chạm dẫn tới tắc đường)
Against:
– Slow, time-wasting: walking to and from the train stations, buses stopping by to pick up passengers on the way. (chậm và mất thời gian, đi bộ đến trạm/nhà ga, dừng đón trả khách)
– Crowded and no private space; (đông đúc, ko có không gian riêng)
– Follow scheduled routes and timetables, no flexibility (đi theo các tuyến đường và thời gian biểu cố định, ko linh hoạt)
– Takes much time and money to construct, operate, and maintain. (mất nhiều thời gian và tiền bạc để xây dựng, vận hành và bảo trì)
5. Distance learning and work from home
For:
– Use technology to communicate from distances + Develop technologies to remove the differences between online and offline interactions => no need to travel. (Dùng công nghệ để giao tiếp và tương tác + phát triển công nghệ để không còn sự khác biệt giữa giao tiếp online và offline => không cần ra đường nữa)
Against:
– Boring, less concentration, lower results. (nhàm chán, kém tập trung, kết quả kém hơn)
– People also go out for entertainment and other purposes.
(ngoài học tập và làm việc, người ta còn đi ra đường để giải trí và nhiều mục đích khác)
6. Accept and Coexist.
For:
– There is the simple fact that the more the economy, technology, and living standards increase, the more demands for comfort, speed, safety, and personal expression in daily travelling, which cars are the best choice. Therefore, the more advanced modern cars are produced and purchased, the more traffic congestion. This is NATURAL, OBVIOUS and INEVITABLE.
(Kinh tế, Công nghệ, mức sống càng cao => nhu cầu về sự thoải mái, tốc độ, an toàn, và thể hiện bản thân trong việc đi lại hằng ngày càng cao, mà ô tô là sự lựa chọn tốt nhất. Càng nhiều xe xịn => tắc đường nhiều hơn. Điều này là tự nhiên, hiển nhiên, và không thể tránh)
=> Impossible to solve the root of traffic congestion (không thể giải quyết tận gốc vấn đề) => People can only accept, coexist, avoid, and lessen the impacts. (người ta chỉ có thể chấp nhận, cùng chung sống, tránh né, và giảm thiểu tác động):
– Avoid rush hours, travel sooner or later (tránh giờ cao điểm, cố gắng đi sớm hoặc muộn hơn)
– Companies, offices, schools change the conventional practices and timetables (công ty, văn phòng, trường học thay đổi phương thức làm việc và thời gian biểu truyền thống)
Against:
– Cannot solve the problem. Accept and surrender = a negative mindset / attitude (không giải quyết được vấn đề. Chấp nhận đầu hàng = thái độ/ tư tưởng tiêu cực)
Trên đây là một số những từ vựng trọng điểm cùng với ý tưởng Writing, các bạn cùng tham khảo nhé!