Adjectives (Tính từ)
Tính từ là từ chỉ tính chất, mức độ, phạm vi… của một người hoặc vật. Nó bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc liên động từ (linking verb). Nó trả lời cho câu hỏi: What kind?
– Tính từ không thay đổi theo ngôi và số lượng của danh từ mà nó bổ nghĩa và luôn đứng trước danh từ được bổ nghĩa.
Ví dụ: This is my beloved grandfather. (Đây là người ông yêu dấu của tôi.)
Ngoại lệ: “galore” (nhiều, phong phú, dồi dào) và “general” trong tên các cơ quan, các chức vụ lớn là hai tính từ đứng sau danh từ được bổ nghĩa.
Ví dụ: There were people galore in your party. (Có rất nhiều người trong bữa tiệc của bạn.)
UN Secretary General (Tổng thư ký Liên hợp quốc)
– Tính từ đứng sau các đại từ phiếm chỉ (something, anything, anybody…)
Ví dụ: Do you have something sweet? (Bạn có cái gì ngọt ngọt không?)
She is somebody quite reserved. (Cô ấy là người khá dè dặt.)
– Tính từ được chia làm 2 loại:
+ Descriptive adjective (Tính từ mô tả): các tính từ chỉ màu sắc, kích cỡ, chất lượng của sự vật, người hay sự việc
Ví dụ: beautiful, large, red, interesting, important, colorful
+ Limiting adjective (Tính từ giới hạn): các tính từ chỉ số lượng, khoảng cách, tính chất sở hữu… của sự vật, sự việc
Ví dụ: Số đếm, số thứ tự: one, two, first, second
Tính từ sở hữu: my, your, his
Đại từ chỉ định: this, that, these, those
Lượng từ: few, many, much
– Khi tính từ mô tả bổ nghĩa cho một danh từ đếm được số ít, nó thường có mạo từ “a/an” hoặc “the” đứng trước
Ví dụ: What a nice day! (Thật là một ngày tuyệt vời!)
I want to buy an orange pen case. (Tôi muốn mua một chiếc hộp bút màu cam.)
– Tính từ đứng trước danh từ nhưng đứng sau liên từ
– Nếu trong một cụm từ có nhiều tính từ cùng bổ nghĩa cho một danh từ thì thứ tự các tính từ sẽ như sau:
O | S | A | Sh | C | O | M | P |
Opinion (ý kiến) | Size (kích cỡ) | Age (tuổi tác) | Shape (hình dáng) | Color (màu sắc) | Origin (nguồn gốc) | Material (chất liệu) | Purpose (mục đích) |
Lưu ý: Tính từ sở hữu (my, your, our…) hoặc mạo từ (a, an, the) nếu có thì luôn đi trước các tính từ khác. Nếu đã dùng mạo từ thì không dùng tính từ sở hữu và ngược lại.
Ví dụ: This is my beautiful large new round brown table. (Đây là chiếc bàn tròn mới to màu nâu xinh xắn của tôi.)
He is a kind old Vietnamese man. (Anh ấy là một người Việt Nam nhiều tuổi tốt bụng.)
Adverbs (Trạng từ)
Trạng từ (hay phó từ) bổ nghĩa cho một động từ, một tính từ hoặc cho một trạng từ khác. Nó trả lời cho câu hỏi: How?
Ví dụ: He runs fast. (Anh ấy chạy nhanh.) – Trả lời cho câu hỏi: How does he run?
She cooks very well. (Cô ấy nấu ăn rất ngon.) – Trả lời cho câu hỏi: How does she cook?
– Thông thường, các tính từ miêu tả có thể được biến đổi thành trạng từ bằng cách thêm đuôi -ly vào sau tính từ
Ví dụ: careful -> carefully
skillful -> skillfully
Ngoại lệ: Một số tính từ đặc biệt:
Adjective | Adverb |
good | well |
hard | hard |
fast | fast |
late | late |
Ví dụ: She works very hard from morning till night. (Cô ấy làm việc rất vất vả từ sáng đến tối.)
– Với một số tính từ kết thúc bằng đuôi -ly (ví dụ: lovely, friendly), chúng ta có thể dùng cụm: in a/ an + Adj + way/ manner để thay thế cho trạng từ của các tính từ này
Ví dụ: Peter is a friendly man. He behaved me in a friendly way. (Peter là một người đàn ông rất thân thiện. Anh ấy cư xử với tôi một cách rất thân thiện.)
– Một số trạng từ khác: so, very, almost, soon, often, rather, there, too
– Trạng từ được chia làm 6 loại:
Adverb | Example | Function |
Adverbs of Manner | easily, happily | Cho biết cách thức diễn ra hành động, sự việc |
Adverbs of Degree | totally, completely | Cho biết mức độ diễn ra hành động, sự việc, thường đi kèm với một tính từ |
Adverbs of Frequency | always, sometimes | Cho biết tần suất diễn ra hành động, sự việc |
Adverbs of Time | recently, just | Cho biết thời điểm diễn ra hành động, sự việc |
Adverbs of Place | there, here | Cho biết địa điểm diễn ra hành động, sự việc |
Disjunctive Adverbs | disappointedly, frankly | Cho biết quan điểm về hành động, sự việc diễn ra, dùng để liên kết hai câu/ mệnh đề |
– Về thứ tự, các trạng từ cùng bổ nghĩa cho một động từ thường xuất hiện theo thứ tự: manner, place, time. Trạng từ chỉ cách thức của hành động (adverbs of manner) thường liên hệ chặt chẽ với động từ hơn so với trạng từ chỉ địa điểm (adverbs of place) và trạng từ chỉ địa điểm liên kết chặt chẽ với động từ hơn trạng từ chỉ thời gian (adverbs of time).
Ví dụ: The little boy has been waiting for his mother patiently at the school gate for hours. (Cậu bé đã kiên nhẫn đợi mẹ ở cổng trường hàng giờ liền.)
– Về vị trí, phó từ hầu như có thể xuất hiện bất cứ chỗ nào trong câu: cuối câu, đầu câu, trước động từ chính, sau trợ động từ. Vị trí của phó từ có thể làm thay đổi phần nào ý nghĩa của câu.
Signs (Dấu hiệu nhận biết)
Adjectives (Dấu hiệu nhận biết Tính từ)
Tính từ thường có đuôi là một số hậu tố phổ biến:
Adjective suffix | Example | Sentence example |
-able | comparable, comfortable, capable, considerable | We are capable of building this house. (Chúng tôi có đủ khả năng xây dựng ngôi nhà này.) |
-ible | responsible, possible, flexible | No one is responsible for his death. (Không ai chịu trách nhiệm cho cái chết của ông ta.) |
-ous | dangerous, humorous, notorious, poisonous | This kind of snake is very dangerous. (Loài rắn này rất nguy hiểm.) |
-ive | attractive, decisive | She is a decisive leader. (Cô ấy là một người lãnh đạo đầy quyết đoán.) |
-ent | confident, dependent, different | This book is very different from the others. (Quyển sách này rất khác so với những quyển còn lại.) |
-ful | careful, harmful, beautiful | My brother is a careful driver. (Anh trai tôi là một người lái xe rất cẩn thận.) |
-less | careless, harmless | He failed the exam because of his careless attitude. (Anh ấy trượt kì thi vì thái độ bất cẩn của mình.) |
-ant | important | The most important thing in his life is his child. (Điều quan trọng nhất trong cuộc đời của anh ấy là đứa con.) |
-ic | economic, specific, toxic | Let’s highlight the specific main point in your essay. (Hãy làm nổi bật ý chính trong bài luận của bạn.) |
-ly | friendly, lovely, costly | She has such a kind, friendly personality. (Cô ấy có tính cách vô cùng tốt bụng, thân thiện.) |
-y | rainy, sunny, muddy, windy… | I like windy weather. (Tôi thích thời tiết có gió.) |
-al | economical, historical, physical | Taking bus to work is an economical way to save money. (Bắt xe buýt đi làm là một cách tiết kiệm tiền bạc.) |
-ing | interesting, exciting, moving, touching | The film I saw last night was very interesting. (Bộ phim tôi xem tối qua rất thú vị.) |
-ed | excited, interested, tired, surprised | She is tired of doing too much homework. (Cô ấy mệt mỏi với việc phải làm quá nhiều bài tập về nhà.) |
Adverbs (Dấu hiệu nhận biết Trạng từ)
Trạng từ thường xuất hiện dưới dạng:
Adv = Adj + ly
Ví dụ: wonderfully, beautifully, carelessly…
She draws very beautifully. (Cô ấy vẽ rất đẹp.)
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1. Check your work…..
a. carefully
b. careful
2. I know them…..
a. good
b. well
3. She sometimes goes to school …..
a. lately
b. late
4. I can’t understand if you speak so …..
a. fastly
b. fast
5. It was very ….. of you to help me.
a. nicely
b. nice
6. She …. finishes her task on time.
a. hardly
b. sometime
7. Turn down the television. It’s too …..
a. loud
b. loudly
8. Jane is … because her job is …..
a. tired/tiring
b. tired/tired
9. He has lived in London for some years so he speaks …..
a. fluently English
b. English fluently
10. The old woman sits …..
a. quietly by the door for an hour
b. quietly for an hour by the door
Đáp án:
1.A 2.B 3.B 4.A 5.B 6.A 7.A 8.A 9.B 10.A
Nguồn bài viết: Tổng hợp từ các tài liệu