Cấu trúc It takes
Trường hợp 1
Diễn tả khối lượng thời gian cần thiết để ai đó thực hiện, hoàn thành một hành động
It takes/ took/ will take + (sb) time + to V
Ví dụ:
– It takes Peter 10 minutes to walk to school every day. (Peter mất 10 phút để đi bộ đến trường mỗi ngày.)
– I think it will take a whole weekend to repaint our room. (Tôi nghĩ sẽ mất cả cuối tuần để sơn lại phòng của chúng ta.)
– Laura was always late because it took her so long to get dressed. (Laura luôn đến muộn vì cô ấy mất quá nhiều thời gian để thay đồ.)
Trường hợp 2
Cấu trúc câu hỏi
How long does/ did/ will + it take + (sb) to V?
Ví dụ:
– How long does it take you to drive to the supermarket? (Bạn mất bao lâu để lái xe đến siêu thị?)
– How long did it take Jane to cook dinner? (Jane đã mất bao lâu để nấu bữa tối?)
– I need to get to the train station. How long will it take to get there? (Tôi cần đến ga xe lửa. Mất bao lâu để đến đó?)
Mở rộng
Ngoài ra, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc it takes để diễn tả một lượng bất kỳ cần thiết để có thể thực hiện một sự kiện, hành động nào đó.
Ví dụ:
– It took all our savings to buy the house. (Chúng tôi đã phải dành tất cả tiền tiết kiệm để mua được căn nhà.)
– It takes a lot of nerve to be a bomb disposal expert. (Cần rất nhiều can đảm để trở thành một chuyên gia xử lý bom.)
– It will take 4 strong men to carry this wardrobe upstairs. (Phải cần đến 4 người đàn ông mạnh khỏe để khiêng tủ quần áo này lên lầu.)
Như vậy các bạn đã cùng Tiếng Anh cô Hằng tìm hiểu thêm những kiến thức mới với cấu trúc It takes rồi, nhớ lưu lại và sử dụng đúng trong các trường hợp để đảm bảo điểm tốt nhé.