Bài G5.38 – Cấu trúc the last time – Cách dùng chi tiết

The last time được xem như một mệnh đề thời gian bổ ngữ cho mệnh đề chính, được sử dụng để diễn tả lần cuối cùng hay lần gần nhất tính đến thời điểm hiện tại sự kiện nào đó đã xảy ra hoặc ai đó làm việc gì.

Cách dùng The last time

1. Diễn tả thời điểm

/ khoảng thời gian gần nhất một sự kiện, hành động xảy ra

The last time + S + V (past simple) + was + time/ a period of time

Ví dụ:

– The last time Tim went to the cinema was 3 days ago. (Lần cuối cùng Tim đi xem phim là cách đây 3 ngày.)

– The last time I met Dan was in 2018, at our high school graduation ceremony. (Lần cuối cùng tôi gặp Dan là vào năm 2018, tại lễ tốt nghiệp trung học của chúng tôi.)

2. Đề cập đến lần gần nhất

một sự kiện, hành động xảy ra

The last time + S + V (past simple), S + V (past simple)

Ví dụ:

– The last time we traveled to Europe, it snowed every day. (Lần gần đây nhất chúng tôi đi du lịch Châu Âu, ngày nào cũng có tuyết rơi.)

– Julie nearly crashed her car the last time she drove to London. (Julie suýt bị đâm khi cô ấy lái xe đến London lần trước.)

3. the last time trong câu hỏi

When was the last time + S + V (past simple) …?

Ví dụ:

– When was the last time you prepared a meal by yourself? (Lần cuối cùng bạn tự tay chuẩn bị một bữa ăn là khi nào?)

– When was the last time anybody got a signal on a cell phone? (Lần cuối cùng ai đó bắt được tín hiệu trên điện thoại di động là khi nào?)

4. Diễn tả lần cuối cùng ai đó sẽ làm gì

S + V + for the last time

Ví dụ:

– I managed to convince Andy to visit me for the last time before I went abroad. (Tôi đã thuyết phục được Andy đến thăm tôi lần cuối trước khi tôi ra nước ngoài.)

– Josh put a few personal belongings in a bag and left the house for the last time. (Josh xếp một vài đồ dùng cá nhân vào một chiếc túi và rời khỏi nhà lần cuối.)

5. Mở rộng

Ngoài những cách dùng phía trên, cấu trúc the last time đôi khi được dùng để phàn nàn hoặc ngụ ý, hứa hẹn chủ thể sẽ không làm một việc gì đó nữa.

Ví dụ:

I promise that was the last time I would make Lily cry. (Tôi hứa đó là lần cuối cùng tôi làm Lily khóc.)

This is probably the last time you’ll hear me sing this song. (Đây có lẽ là lần cuối cùng bạn được nghe tôi hát bài hát này.)

He never even thanked me, so that’s the last time I do him a favour. (Anh ta thậm chí chưa bao giờ cảm ơn tôi một câu, vì vậy đó là lần cuối cùng tôi giúp anh ta.)

Trên đây là những cách dùng cấu trúc the last time cơ bản, các bạn chú ý để sử dụng tốt nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *