IELTS Vocabulary in Biology – Từ vựng chủ đề Sinh học

Biology  /baɪˈɑːlədʒi/ [n]: Sinh học là một chủ đề thường gặp, đặc biệt là các bài đọc. Các bạn cùng theo dõi một số từ vựng dưới đây nhé.

IELTS Vocabulary topic Biology

  • Flora /ˈflɔː.rə/ [n]: plants, thực vật

The flora of the Balearic Islands

  • Evergreen /ˈev.ə.ɡriːn/ [adj, n]: thực vật/cây thường xanh

An evergreen plant

  • Deciduous /dɪˈsɪdʒ.u.əs/ [n]: (nói về thực vật) rụng lá theo mùa
  • Ivy [‘aivi] [n]: cây dây leo

Ivy covered the broken walls.

  • Moss /mɒs/ [n]: rêu

The rocks near the river were covered with moss.

  • Algae /ˈæl.ɡiː/ [n]: tảo, loài thực vật ko có rễ, trôi nổi trên mặt nước hoặc trong nước
  • Reed /riːd/[n]: cỏ sậy mọc ven sông, hồ
  • Habitat /ˈhæb.ɪ.tæt/ [n]: sinh cảnh

With so many areas of woodland being cut down, a lot of wildlife is losing its natural habitat.

  • Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ [n]: hệ sinh thái

Pollution can have disastrous effects on the delicately balanced ecosystem.

  • Foliage /ˈfəʊ.li.ɪdʒ/ [n]: lá cây nói chung

The dense foliage overhead almost blocked out the sun.

  • Bough /baʊ/ [n]: cành cây lớn

– Canope /ˈkæn.ə.pi/ [n]: các cành và lá trên ngọn cây tạo thành tán lá

  • Bark /bɑːk/[n]: vỏ cây
  • Root /ruːt/ [n]: rễ cây

We moored the boat to a large tree root.

  • Trunk /trʌŋk/ [n]: gốc cây
  • Stem /stem/ [n]: thân cây
  • Bud /bʌd [v]: nảy mầm, [n]: mầm, chồi
  • Flower /flaʊər/: [v] ra hoa, [n] hoa

Wild flowers

  • Genome /ˈdʒiː.nəʊm/ [n]: toàn bộ cấu trúc di truyền của một cá thể, bao gồm rất nhiều genes khác nhau

– Genetic /dʒəˈnet.ɪk/ [adj]: thuộc về di truyền

– Genetics /dʒəˈnet.ɪks/ [n]: di truyền học

A genetic defect/disease

  • Cell /sel/ [n]: tế bào

The doctors discovered cancerous cells.

  • Tissue /ˈtɪʃuː/ [n]: mô

His face is covered with scar tissue where he was badly burned.

  • Evolve /ɪˈvɒlv/ [v]: tiến hóa

Did humans evolve from apes?

  • Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ [n]: sự tiến hóa

Darwin’s theory of evolution

  • Mutate /mjuːˈteɪt/ [v] / Mutation /mjuːˈteɪ.ʃən/ [n]: đột biến

These bacteria have mutated into forms that are resistant to certain drugs.

  • Endangered /ɪnˈdeɪn.dʒəd/ [adj]: có nguy cơ tuyệt chủng

Social workers who look after abused or endangered children often have stressful days at work.

  • Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ [adj]: tuyệt chủng

There is concern that the giant panda will soon become extinct.

  • Extinction /ɪkˈstɪŋk.ʃən/ [n]: sự tuyệt chủng

The extinction of the dinosaurs occurred millions of years ago.

  • Reproduce /ˌriː.prəˈdʒuːs/ [v]: sinh sản

These plants can reproduce sexually and asexually.

  • Reproduction /ˌriː.prəˈdʌk.ʃən/ [n]: sự sinh sản

Sexual reproduction serves to create genetic variety.

  • Breed /briːd/ [v]: sinh sản, gây giống, [n]: 1 giống vật nuôi

The blackbird, like most birds, breeds in the spring.

  • Fertile /ˈfɜː.taɪl/ [adj]: có khả năng sinh sản

People get less fertile as they get older.

  • Fertilize /ˈfɜː.tɪ.laɪz/ [v]: thụ tinh

Bees fertilize the flowers by bringing pollen.

  • Fertility /fəˈtɪl.ə.ti/ [n]: sự có khả năng sinh sản

a fertility symbol

  • Fauna /ˈfɔː.nə/ [n]: animals, động vật

While she was in Hawaii, she studied the local flora and fauna.

  • Human /ˈhjuː.mən [adj]: thuộc về loài người, [n]: con người

The human body is composed of about 60 percent water.

  • Species /ˈspiː.ʃiːz/ [n]: 1 loài động vật

Mountain gorillas are an endangered species.

  • Wildlife /ˈwaɪld.laɪf/ [n]: động vật hoang dã

A documentary on Peruvian wildlife

  • Amphibian /æmˈfɪb.i.ən/ [adj, n]: động vật lưỡng cư

Salamanders, frogs, and other amphibian life are particularly sensitive to extreme pH levels.

  • Mammal /ˈmæm.əl/ [n]: động vật có vú

Humans, dogs, elephants, and dolphins are all mammals, but birds, fish, and crocodiles are not.

  • Rodent /ˈrəʊ.dənt/ [n]: động vật gặm nhấm

They expect to catch rodents, mostly mice.

  • Feline /ˈfiː.laɪn/ [adj, n]: động vật họ Mèo

She had pretty, almost feline features.

  • Canine /ˈkeɪ.naɪn/ [adj, n]: động vật họ Chó

The city’s canine population (= the number of dogs in the city) has grown dramatically over recent years.

– Ungulate /ˈʌŋɡjuleɪts/ [n]: động vật móng guốc

  • Vertebrate /ˈvɜː.tɪ.brət/ [n]: động vật có xương sống

Birds, fish, and reptiles are all vertebrates.

  • Invertebrate /ɪnˈvɜː.tɪ.brət/ [n]: động vật không xương sống
  • Crustacean /krʌsˈteɪ.ʃən/ [n]: động vật giáp xác

Invertebrates, such as worms, are the main diet of these water birds.

  • Primate /ˈpraɪ.meɪt/ [n]: động vật linh trưởng
  • Reptile /ˈrep.taɪl/ [n]: bò sát

Humans, insects, reptiles, birds and mammals are all animals.

  • Carnivore /ˈkɑːnɪvɔːr/ [n]: động vật ăn thịt

Lions and tigers are carnivores.

  • Carnivorous /kɑːˈnɪvərəs/ [adj]: ăn thịt

Lions and tigers are carnivores.

  • Herbivore /ˈhɜː.bɪ.vɔːr/[n]: động vật ăn cỏ

Cows and sheep are herbivores.

  • Herbivorous /hɜːˈbɪv.ər.əs/ [adj]: ăn cỏ

The iguanadon was a herbivorous dinosaur.

  • Omnivore /ˈɒm.nɪ.vɔːr/[n]: động vật ăn tạp
  • Omnivorous /ɒmˈnɪv.ər.əs/ [adj]: ăn tạp

Pigs are omnivorous animals.

  • Food chain /ˈfuːd ˌtʃeɪn/[n]: chuỗi thức ăn

Corn has many uses throughout the food chain as feed for animals and as an ingredient on its own.

  • Predator /ˈpredətər/[n]: động vật săn mồi

Lions, wolves, and other predators

  • Scavenger /ˈskæv.ɪn.dʒər/ [n]: động văn ăn xác thối

Most dead birds are picked up by crows or other scavengers.

  • Prey /preɪ/ [n]: con mồi

A hawk hovered in the air before swooping on its prey.

  • Predate /prɪˈdeɪt/ [v]: săn và ăn thịt con vật khác = Prey on sth

These cave paintings predate any others which are known.

  • Tame /teɪm/ [v, adj]: thuần hóa 

After a few months’ contact the monkeys become very tame.

  • Domesticate /dəˈmes.tɪ.keɪt/[v]: thuần hóa

Dogs were probably the first animals to be domesticated.

  • Domesticated [adj] : bị thuần hóa

Domesticated animals

  • Domestication [n]: Sự thuần hóa

The New York City Department of Health banned the domestication of wild animals such as iguanas.

  • Livestock /ˈlaɪv.stɒk/ [n]: vật nuôi nông nghiệp
  • Cattle /ˈkæt.əl/ [n]: gia súc

Beef/dairy cattle

  • Poultry /ˈpəʊl.tri/ [n]: gia cầm

Some poultry farmers keep turkeys and ducks as well as chickens.

  • Feral /ˈferəl/ Ferine /ˈferin/ [adj]: (1 con vật) đã bỏ đi hoang dù trước đó đã được nuôi bởi con người

Feral dogs/cats

  • Pest /pest/ [n]: động vật gây hại cây trồng, (bao gồm cả côn trùng, sâu, và các loại động vật nhỏ khác như chim chuột v.v

Common pests such as rats, mice, or cockroaches

  • Pesticide /ˈpes.tɪ.saɪd/ [n]: thuốc diệt các loài sâu và động vật gây hại

The pesticides that farmers spray on their crops kill pests, but they can also damage people’s health.

Trên đây là những từ vựng chủ đề Biology, các bạn tham khảo để nâng cao vốn từ nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *