Hôn nhân và các mối quan hệ gia đình là một chủ đề khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở Speaking Part 1 hoặc Part 3. Như các bạn đã biết, ở Part 1 phần thi Speaking, bạn thường được hỏi những câu hỏi ngắn, liên quan trực tiếp đến bản thân mình và các thành viên trong gia đình. Trong phần này, “Marriage” (Hôn nhân) và “Family” (Gia đình) là hai chủ đề thường gặp, nắm vững được các từ vựng trong hai chủ đề nhỏ này giúp các bạn có thể sử dụng để nói về bất kì chủ đề nào xoay quanh nó.
Đặc biệt phần bài mẫu này có trong podcast, các bạn xem thêm nhé:
Những từ vựng cho chủ đề Family dưới đây sẽ giúp bạn nâng điểm Speaking đáng kể đấy!
1. Blood is thicker than water: một giọt máu đào hơn ao nước lã
Example: Even though they had disagreements, in the end, blood is thicker than water, and they stood by each other.
(Mặc dù họ có những bất đồng, nhưng cuối cùng, máu đào hơn ao nước lã, họ vẫn đứng bên nhau.)
2. Like father, like son: cha nào con nấy
Example: John is an excellent musician, just like his father. Like father, like son.
(John là một nhạc sĩ xuất sắc, giống như cha của anh ấy. Cha nào con nấy.)
Substitute: Like mother, like daughter
3. Family comes first: Gia đình là trên hết
Example: I had to decline the job offer in another city because I believe that family comes first, and I couldn’t bear to be far away from my loved ones.
(Tôi đã phải từ chối lời mời làm việc ở một thành phố khác vì tôi tin rằng gia đình là trên hết và tôi không thể chịu được việc phải xa những người thân yêu của mình.)
4. Home is where the heart is: Nhà là nơi trái tim thuộc về
Example: No matter where I travel, I always feel that home is where the heart is, and that’s with my family
(Dù tôi có đi đâu, tôi luôn cảm thấy nhà là nơi trái tim thuộc về, và đó là khi ở bên cạnh gia đình mình)
5. Apple of someone’s eye
Nghĩa đen: Là con ngươi trong mắt
Nghĩa bóng: Là người quan trọng nhất đối với ai đó
Example: His little daughter is the apple of his eye, and he adores her
(Cô con gái nhỏ là người quan trọng nhất đối với anh ấy, và anh rất yêu cô bé.)
6. Breadwinner: người trụ cột trong gia đình
Example: Sarah’s father was the breadwinner of the family, he worked hard to provide for his wife and children.
(Cha của Sarah là trụ cột của gia đình, ông làm việc chăm chỉ để chu cấp cho vợ con.)
7. Family tree: cây gia đình, gia phả
Example: She spent hours researching her family tree.
(Cô ấy đã dành hàng giờ nghiên cứu về gia phả của mình.)
8. Stages of life /Steɪdʒɪz əv laɪf/: giai đoạn cuộc đời
9. Infant /ˈɪnfənt/: sơ sinh
10. Baby /ˈbeɪbi/: em bé nhỏ
11. Toddler /‘tɒdlər/: em bé biết ngồi, biết đứng
12. Child /tʃaɪld/: đứa trẻ
13. Adolescent /ˌædəˈlesnt/ = Teenager /’tiːnˌeɪdʒər/: trẻ vị thành niên
14. Young adult /jʌŋ ˈædʌlt/: người trẻ
15. Adult /‘ædʌlt/: người lớn
16. Middle-aged person /ˈmɪdəl eɪdʒd ˈpɜːrsn/: người trung niên
17. Elder /ˈeldər/ = Elderly /ˈɛldərli/ = Senior /ˈsiːniər/: người già
Ngoài ra, các bạn có thể học thêm từ vựng về chủ đề Family dưới đây nhé!
I. MARRIAGE (Hôn nhân)
Part 1
Who should pay the wedding cost of a couple? (Ai là người nên chi trả chi phí đám cưới cho một cặp đôi?)
Sample answer |
Vocabulary |
|
(Answer) Well, it is common in our country that parents pay most of the wedding expense for their children. (Reason) Because most couples decide to tie the knot at a young age; therefore, they couldn’t afford a lavish wedding and they need support from parents. (Example) I think this is a good thing for couples as they don’t have to worry much about the finance and get ready to step into the new phase of their life. |
Tie the knot (v) |
Thành vợ chồng |
Lavish wedding (n) |
Tiệc cưới hoành tráng |
|
New phase of their life (n) |
Trang mới trong cuộc sống |
Part 2
Describe a wedding ceremony that you enjoyed a lot. (Mô tả một lễ cưới mà bạn yêu thích)
Sample answer |
Vocabulary |
|
(Answer) I would like to talk about the wedding ceremony of Thanh – my younger sister, which was held last year in Novotel Resort, a big palace near my home in Hanoi. (Reason) Firstly, this was a marked event to me as one of my most beloved people was about to start a new phase of her life and thanks to this occasion, I could have a great get-together with my relatives who lived far away from us. Our immediate family and many friends of my sister were also there to wish Thanh and her spouse, Minh, a lifelong commitment. (Reason) Secondly, I enjoyed this wedding because I love the way how my sister and brother-in-law celebrated their wedding party. (Example) They decided to splash out on clothes and decorations since they wanted their big day to be unforgettable and perfect. While Thanh looked so stunning in Ao dai – the traditional dress of Vietnamese women, Minh was so elegant in a black suit with a bow tie on. In addition, there were so much delicious food and we were served by dedicated waiters. We laughed a lot, we had so much fun and at the end of the party we all raised our glasses to wish the bride and groom health, happiness and forever love. The moment that was embedded in my memory was the time when they hold hands and departed to their new home which almost brought me to tears. That was a that I would never forget. |
Immediate family (n) |
Gia đình ruột thịt |
Spouse (n) |
Vợ/chồng |
|
Splash out on (St) (v) |
Chi tiêu rất nhiều cho việc gì |
|
Big day (n) |
Ngày trọng đại |
|
Lifelong commitment (n) |
Gắn bó trọn đời |
Part 3
Is it easy for you to accept an arranged marriage? (Bạn có dễ dàng chấp nhận một hôn sự được sắp đặt trước không?)
Sample answer |
Vocabulary |
|
(Answer) Actually, it is hard for me to accept an arranged marriage because I think that love from both sides is a crucial factor for lifelong happiness. (Reason) Without love and sympathy, it will be difficult for each individual to overcome the inevitable ups and downs of marriage and may easily end up splitting up. (Example) In my opinion, parents should allow their children to have more freedom in choosing their partners so that they can be responsible for their own choice and happiness. |
Arranged marriage (n) |
Hôn nhân bị sắp đặt |
Ups and downs of marriage (n) |
Những thăng trầm trong hôn nhân |
|
Splitting up (v) |
Li hôn |
NOTICE
Glossary box |
||
Wedding ceremony (n) |
/ˈserəməni//ˈwedɪŋ/ |
Lễ cưới |
Tie the knot (v) |
/taɪ/ /ðə//nɒt/ |
Thành vợ chồng |
Lavish wedding (n) |
/ˈlævɪʃ/ /ˈwedɪŋ/ |
Tiệc cưới hoành tráng |
New phase of one’s life (n) |
/njuː//feɪz//əv//wʌnz//laɪf/ |
Trang mới trong cuộc sống |
Immediate family (n) |
/ɪˈmiːdiət//ˈfæməli/ |
Gia đình ruột thịt |
Spouse (n) |
/spaʊs/ |
Vợ/chồng |
Splash out on (St) (v) |
/splæʃ//aʊt//ɒn/ |
Tiêu xài hoang phí |
Big day (n) |
/bɪɡ//deɪ/ |
Ngày trọng đại |
Lifelong commitment (n) |
/ˈlaɪflɒŋ//kəˈmɪtmənt/ |
Gắn bó trọn đời |
Arranged marriage (n) |
/əˈreɪndʒ//ˈmærɪdʒ/ |
Hôn nhân bị sắp đặt |
Ups and downs of marriage (n) |
/ʌp//ənd//daʊnz//əv//ˈmærɪdʒ/ |
Những thăng trầm trong hôn nhân |
Split up (v) |
/splɪt/ /ʌp/ |
Li hôn |
II. FAMILY (Gia đình)
Part 1
Do you like spending time with your family? (Bạn có thích dành thời gian cho gia đình không?)
Sample answer |
Vocabulary |
|
(Answer) Wow absolutely yes. (Reason) I am the type of person who really cherish the moment of family members having fun together in a close-knit family. (Example) Although I have tons of tasks to complete in my company, I always try to balance between work and family and spend quality time with my family members as much as I can. |
Close-knit family (n) |
Gia đình gắn kết |
Quality time (n) |
Thời gian quý báu |
Part 2
Describe a person to whom you are very close in your family. (Mô tả một người trong gia đình mà bạn rất thân thiết)
Sample answer |
Vocabulary |
|
(Answer) Wow, to talk about the person to whom I am closest in my family, I would like to mention my mother, who plays a crucial role in my life. She is not just my mom, she is also my idol, my best friend and also my consultant. (Reason) I adore her because she is such a kind-hearted, caring and loving person in the family. (Example) As you know, I live in a nuclear family with four members, my parents, my little brother and me; therefore, my mom will have more time to look after each member more carefully, both in terms of physical health and emotions. Honestly, she is the one I can share everything without any hesitation. Whenever I have any problems or sadness or happiness, mom is always the first person that I talk to. She always cheers me up, gives me pieces of valuable advice and encourage me to look on the bright side everytime I feel depressed. (Reason) Moreover, my mom is also a responsible citizen and she fulfills her duty at work very well. (Example) I guess there must be pressure at her workplace and I know that she has to work really hard to support the whole family but I can hardly hear her complain. Her determination and strong-willed characteristics have set a good example for me and that is also the thing that I have to remind myself so that I can be such a wonderful person like her. |
Crucial role (n) |
Vai trò đặc biệt quan trọng |
Kind-hearted (a) |
Ấm áp (tính cách) |
|
Nuclear family (n) |
Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái) |
|
Look on the bright side (v) |
Lạc quan |
|
Responsible citizen (n) |
Công dân có trách nhiệm |
|
Determination (n) |
Sự quyết tâm, kiên định |
|
Strong-willed (a) |
Ý chí mạnh mẽ |
Part 3
What are the factors causing a rise in divorce rate? (Đâu là những lý do gây ra tỷ lệ ly hôn đang ngày càng gia tăng?)
Sample answer |
Vocabulary |
|
(Answer) Well, to my perspective, reasons that lead to this matter vary but (Reason) the principal one may be childlessness. There may be some problems with the reproductive health of one partner so one single couple cannot have children. They may not feel the connection between the two and divorce will happen as a result. (Reason) Another justification could be domestic violence, which may come in the form of verbal abuse over financial burden or violent actions. Due to this, marriage will be easily separated. |
Childlessness (n) |
Sự vô sinh |
Reproductive health (n) |
Sức khỏe sinh sản |
|
Domestic violence (n) |
Bạo lực gia đình |
|
Verbal abuse (n) |
Lời nói làm người khác bị tổn thương |
NOTICE
Glossary box |
||
Close-knit family (n) |
/ˌkləʊs ˈnɪt/ /ˈfæməli/ |
Gia đình gắn kết |
Quality time (n) |
/ˈkwɒləti//taɪm/ |
Thời gian quý báu |
Crucial role (n) |
/ˈkruːʃl//rəʊl/ |
Vai trò đặc biệt quan trọng |
Kind-hearted (adj) |
/ˌkaɪnd ˈhɑːtɪd/ |
Ấm áp (tính cách) |
Nuclear family (n) |
/ˈnjuːkliə(r)//ˈfæməli/ |
Gia đình hạt nhân (bao gồm bố mẹ và con cái) |
Look on the bright side (v) |
/lʊk/ /ɒn//ðə//braɪt//saɪd/ |
Lạc quan |
Responsible citizen (n) |
/rɪˈspɒnsəbl//ˈsɪtɪzn/ |
Công dân có trách nhiệm |
Determination (n) |
/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ |
Sự quyết tâm, kiên định |
Strong-willed (adj) |
/ˌstrɒŋ ˈwɪld/ |
Ý chí mạnh mẽ |
Childlessness (n) |
/ˈtʃaɪld.ləs.nəs/ |
Sự vô sinh |
Reproductive health (n) |
/ˌriː.prəˈdʌk.tɪv//helθ/ |
Sức khỏe sinh sản |
Domestic violence (n) |
/dəˈmes.tɪk/ /ˈvaɪə.ləns/ |
Bạo lực gia đình |
Verbal abuse (n) |
/ˈvɜː.bəl//əˈbjuːz/ |
Lời nói làm người khác bị tổn thương |
Chúc các bạn học tập tốt, nhớ làm bài tập nhé!