IELTS Vocabulary – Topic: Travel (transport & vacation)

Liên quan đến việc “Di chuyển” (“Travel”), có hai chủ đề nhỏ rất hay gặp đó là “Transport” (Giao thông) và “Vacation” (Kỳ nghỉ). Từ vựng của hai chủ đề này cũng có thể được sử dụng lẫn cho nhau, và có thể được dùng cho những câu hỏi liên quan. Nắm vững các từ

Liên quan đến việc “Di chuyển” (“Travel”), có hai chủ đề nhỏ rất hay gặp đó là “Transport” (Giao thông) và “Vacation” (Kỳ nghỉ).

Từ vựng của hai chủ đề này cũng có thể được sử dụng lẫn cho nhau, và có thể được dùng cho những câu hỏi liên quan. Nắm vững các từ vựng của chủ đề này sẽ giúp bạn giải quyết và ăn điểm trong khá nhiều câu hỏi IELTS Speaking liên quan đến chủ đề đời sống thường ngày này đó, hãy cùng khám phá nhé!’

Đặc biệt phần bài mẫu này có trong podcast, các bạn xem thêm nhé:

I. TRANSPORT (Giao thông)

Part 1

What are the main means of transport in Vietnam? (Những phương tiện giao thông chủ yếu ở Việt Nam là gì?)

Sample answer

Vocabulary

(Answer) There are quite a few means of transport in Vietnam, but motorbikes are taking the lead. (Reason) People prefer to travel by motorbike because it is more economical and the most important thing is that when it comes to traffic congestion, it takes ages for car to move on the road but it is much easier for a motorbike to wend its way forward and escape the bad traffic.

Means of transport (n)

Phương tiện giao thông

Taking the lead (v)

Chiếm phần lớn

Traffic congestion (n)

Tắc đường

Wend its way forward (v)

Đi chậm chậm về phía trước

Part 2

Describe a time you travelled by public transport. (Mô tả một thời gian khi bạn di chuyển bằng phương tiện công cộng)

Sample answer

Vocabulary

(Answer) Well, today I would like to tell you about an MRT journey in Singapore that I took several years ago.

Actually, I was a junior in Hanoi University when I took my summer vacation there. After a month of planning, I decided to embark on the journey alone.

(Reason) I already knew that car rent in Singapore would be prohibitively expensive to a student like me, so I chose MRT to travel around the city, which was both fast and economical. (Example) I boarded a train at Lavender station which headed towards Marina Bays station. Luckily, I managed to find a seat before it was filled up. The trains here were notoriously jam-packed in rush hours.

To my surprise, it was so silent on the train, everyone tried to keep their voice low so that they wouldn’t bother others, and I have to say that was a strange thing when compared to buses in some countries. Moreover, the train went unbelievably fast, so it took me just about 15 minutes to arrive at my destination. I felt that such a long distance was made shorter thanks to this means of transport. That was my first time I went on a public transport and I hope that there will be more modern underground systems that are built in our country in the near future.

MRT journey (Mass Rapid Transport journey) (n)

Chuyến đi bằng MRT (Tàu điện ngầm ở một số nước như Singapore, Đài Loan)

Embark on the journey (v)

Thực hiện chuyến đi

Car rent (n)

Phí thuê xe ô tô

Boarded (v)

Lên (tàu/xe)

Filled up (v)

Lấp đầy

Jam-packed (adj)

Đông người

Rush hours (n)

Giờ cao điểm

Part 3

How do you think people will travel in the future? (Bạn nghĩ trong tương lai, con người sẽ di chuyển bằng gì?)

Sample answer

Vocabulary

(Answer) Well I think, electric mini-bus will be the prevalent means of transport in the future. (Reason) One reason could be that it still carries the same number of passengers but being small and agile to get its way out of a traffic jam. (Example) In addition, carpooling may be a good idea (Reason) as people can not only save a great amount of money spent on fuel for their private car but they also help protect the environment. Many people travel in the same car means there will be less emission and less traffic jam and this may be a dominant way of transporting in the future.

Electric mini-bus (n)

Xe buýt mini chạy bằng điện

Carpooling (n)

Hình thức đi chung xe

NOTICE

Glossary box

Means of transport (n)

/miːnz//əv//ˈtræn.spɔːt/

Phương tiện giao thông

Take the lead (v)

/teɪk/ /ðiː/ /liːd/

Chiếm phần lớn

Traffic congestion (n)

/ˈtræf.ɪk//kənˈdʒes.tʃən/

Tắc đường

Wend one’s way forward (v)

/wend//wʌn/ /weɪ/ /ˈfɔː.wəd/

Đi chậm chậm về phía trước

MRT journey (Mass Rapid Transport journey) (n)

/mæs//ˈræp.ɪd//ˈtræn.spɔːt//ˈdʒɜː.ni/

Chuyến đi bằng MRT (Tàu điện ngầm ở một số nước như Singapore, Đài Loan)

Embark on the journey (v)

/ɪmˈbɑːk//ɒn//ðiː//ˈdʒɜː.ni/

Thực hiện chuyến đi

Car rent (n)

/kɑːr//rent/

Phí thuê xe ô tô

Board (v)

/bɔːd/

Lên (tàu/xe)

Fill up (v)

/fɪl//ʌp/

Lấp đầy

Jam-packed (adj)

/dʒæm//pækt/

Đông người

Rush hour (n)

/rʌʃ//aʊər/

Giờ cao điểm

Electric mini-bus (n)

/iˈlek.trɪk//ˈmɪn.i.bʌs/

Xe buýt mini chạy bằng điện

Carpooling (n)

/ˈkɑːˌpuː.lɪŋ/

Hình thức đi chung xe

II. VACATION (Kỳ nghỉ)

Part 1

Where do you like to go on your vacation/holiday? (Bạn thích đi du lịch ở đâu?)

Sample answer

Vocabulary

(Answer) Honestly, I am really into going to the countryside, especially mountainous areas on my summer vacation (Reason) because I think the tranquillity here is the best remedy to help me get away from the rat race and recharge my battery.

Tranquillity (n)

Sự yên bình

Rat race (n)

Cuộc sống xô bồ

Recharge my battery

(v)

Nạp lại năng lượng

Part 2

Describe a recent vacation that you went on. (Mô tả kỳ nghỉ gần đây của bạn)

Sample answer

Vocabulary

(Answer) Well, I would like to talk about a trip that I took with my family to Da Nang last July.

(Reason) We chose Da Nang because it took only 1,5 hours to fly from Hanoi to Da Nang International Airport and more importantly, it is considered one of the most worth-living cities in Vietnam with specatacular scenery and delicous local cuisine.

(Example) During 4 days and 3 nights staying there, we visited famous tourist attractions in the city such as Dragon Bridge, Administration Tower, Linh Ung Pagoda, Ba Na Hills and all of them were breath-taking. Among them, the most impressive place that we visited was the Golden Bridge, which was opened for tourists last June. It is an aerial walkway which looks like a bridge that is lifted by two giant hands.

In addition, Da Nang is a coastal city so it is such a great feeling when we can walk along the beach after having dinner.

(Example) In terms of food, I have to say that it was superb. We tried street food such as Nem lui, Banh xeo or avocado ice cream… which are local specialties and it would be a miss not to try them. In short, the trip was a real blast and it was a great opportunity for me and my family to share great memories together. I hope that one day I can come back to Da Nang to be immersed again in the wonderful atmosphere here.

Worth-living cities (n)

Những thành phố đáng sống

Local cuisine (n)

Ẩm thực địa phương

Tourist attractions (n)

Địa điểm thu hút khách du lịch

Breath-taking (adj)

Đẹp đến nghẹt thở

Aerial walkway (n)

Cầu đi bộ trên cao

Coastal city (n)

Thành phố biển

Superb (adj)

Tuyệt hảo

Local specialty (n)

Đặc sản địa phương

It would be a miss (not to)

Sẽ thật phí (nếu không)

Blast (n)

Một sự kiện rất vui vẻ

Part 3

What factors do people have to consider before a trip? (Đâu là những yếu tố khiến con người phải cân nhắc trước khi đi du lịch?)

Sample answer

Vocabulary

(Answer) In my opinion, there are a range of factors that people have to take into account when planning for a trip. The first thing is the budget. (Reason) One should be able to have a detailed plan on how to allocate the available amount of money to minimalize the unexpected expenses. (Reason) Another aspect that can not be overlooked is the accommodation. (Example) I think people should choose a place which is cost-effective and situated in a safe place so that they can enjoy their trip to the utmost.

Unexpected expenses (n)

Chi phí phát sinh

Cost-effective (adj)

Tương xứng với số tiền bỏ ra

NOTICE

Glossary box

Tranquillity (n)

/træŋˈkwɪləti/

Sự yên bình

Rat race (n)

/ræt  reɪs/

Cuộc sống xô bồ

Recharge my battery

(v)

/ˌriːˈtʃɑːdʒ  maɪ  ˈbætri/

Nạp lại năng lượng

Worth-living city (n)

/wɜːθ ˈlɪvɪŋ ˈsɪti/

Thành phố đáng sống

Local cuisine (n)

/ˈləʊkl  kwɪˈziːn/

Ẩm thực địa phương

Tourist attraction (n)

/ˈtʊərɪst  əˈtrækʃn/

Địa điểm thu hút khách du lịch

Breath-taking (adj)

/ˈbreθteɪkɪŋ/

Đẹp đến nghẹt thở

Aerial walkway (n)

/ˈeəriəl ˈwɔːkweɪ/

Cầu đi bộ trên cao

Coastal city (n)

/ˈkəʊstl ˈsɪti/

Thành phố biển

Superb (adj)

/suːˈpɜːb/

Tuyệt hảo

Local specialty (n)

/ˈləʊkl ˈspeʃəlti/

Đặc sản địa phương

It would be a miss (not to)

 

Sẽ thật phí (nếu không)

Blast (n)

/blɑːst/

Một sự kiện rất vui vẻ

Unexpected expenses (n)

/ˌʌnɪkˈspektɪd ɪkˈspens/

Chi phí phát sinh

Cost-effectvie (adj)

/ˌkɒst   ɪˈfektɪv/

Tiết kiệm chi phí, tương xứng với số tiền bỏ ra

[1] Tham khảo website: https://www.lonelyplanet.com/travel-tips-and-articles/how-will-we-travel-in-the-future/40625c8c-8a11-5710-a052-1479d277c6de

 Ngoài từ vựng này, các bạn nên tham khảo thêm những bài học sau:

  • IELTS Speaking Part 1 – FESTIVALS (Vocabulary + Sample Answer)
  • IELTS Speaking Part 1 – FESTIVALS (Vocabulary + Sample Answer)

Chúc các bạn học tập tốt nhé! 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *