Bài G5.25 – Showing your position in a text – Vị trí trong một đoạn văn

Trong bất cứ bài viết, hay bài luận, dù bằng ngôn ngữ nào, thì mở bài (introduction) cũng là phần quan trọng nhất vì nó là những gì người đọc thấy đầu tiên. Do vậy, một mở bài thú vị, rõ ràng và hấp dẫn sẽ khiến cho người đọc muốn đọc hết bài văn của bạn. Cùng Tiếng Anh cô Hằng xem một số bí quyết then chốt để viết một phần mở đầu thật hay nhé!

Giới thiệu

Trước hết, hãy nhớ rằng, một nhập đề hay (a good introduction) cần có ba điểm sau đây:

  • Lôi cuốn được sự chú ý của độc giả (Should catch readers’ attention)
  • Thể hiện câu chủ đề của bài luận (Should present the thesis statement of the essay)
  • Cho độc giả thấy một ý tưởng rõ ràng về những gì mà bài viết sẽ nói đến (Should give readers a clear idea of what the essay will cover)

Câu chủ đề thường có thể ở cả đầu và cuối đoạn mở bài. Sau đây là một số cách mở bài phổ biến có thể đáp ứng được ba yêu cầu trên.

  • Dùng một lời trích dẫn (A quote)

Một lời trích dẫn ngắn gọn có thể khiến người đọc cảm thấy thú vị. Câu trích dẫn đó sẽ đề cập tới chủ đề của bài viết một cách tự nhiên. Và đừng quên nói cho người đọc biết tác giả (speaker) của câu trích dẫn là ai.

Ví dụ: Khi viết một bài viết với chủ đề ý nghĩa cuộc sống, bạn có thể bắt đầu như sau:

Mark Twain, a very famous author, once said: “The two most important days in your life are the day you are born and the day you find out why”…

Mark Twain, một tác giả nổi tiếng từng nói: “Hai ngày quan trọng nhất trong cuộc đời chúng ta, đó là ngày ta sinh ra và ngày ta hiểu được lý do của điều ấy”…

  • Dùng một ví dụ hay một câu chuyện (Example or Story)

Mọi người đều thích các câu chuyện, vậy nên bắt đầu bài viết bằng một câu chuyện nhỏ hay một ví dụ sẽ khiến người đọc tò mò ngay từ giây đầu tiên.

Ví dụ: Nếu bạn viết một bài báo về những người lái xe say xỉn, bạn nên bắt đầu với một câu chuyện thuộc về cuộc đời một người nào đó mãi mãi mất đi do một trường hợp lái xe khi đang say.

At eighteen, Michelle had a lifetime of promise in front of her. Attending college on a track scholarship, she was earning good grades and making lots of friends. Then one night her life was forever altered…

Vào tuổi 18, Michelle có một tương lai đầy hứa hẹn phía trước. Được học bổng vào đại học, điểm số cao và có rất nhiều bạn bè. Nhưng vào một buổi tối, cuộc đời cô ấy đã hoàn toàn thay đổi…

  • Dùng sự kiện hay ý tưởng gây ngạc nhiên (Surprising Fact or Idea)

Sự ngạc nhiên gây ấn tượng cho độc giả. Nếu một thứ càng bất ngờ, thì mọi người càng chú ý đến nó.

Ví dụ: Nếu bạn viết bài về tác hại và mức độ gây nghiện của cà phê, bạn có thể ở đầu như sau.

Millions of  Americans are physically addicted to caffeine – and most of them don’t even know it.

Có hàng triệu người Mỹ nghiện caffeine – và hầu hết trong số họ thậm chí không biết điều đấy….

  • Dùng một quan điểm mạnh hay nhắc tới lời của người có chức vụ cao (Strong opinion or position)

Một quan điểm mạnh mẽ khiến người đọc tập trung và chú ý nhiều hơn đến bài viết. Đừng rụt rè trong việc khẳng định quan điểm, miễn là bạn có cơ sở và luận điểm đủ thuyết phục, hãy nói thật chắc chắn về nó.

Ví dụ: Khi viết một bài viết về chủ đề sự cách tân và đổi mới tư duy trong công việc. Chúng ta có thể lựa chọn một câu nói của những doanh nhân nổi tiếng:

Steve Jobs said that “Innovation distinguishes between a leader and a follower” and now this thinking is one of the most important lessons for young businessmans.

Steve Jobs từng nói, “Sự cách tân là ranh giới phân biệt giữa những người tiên phong và những kẻ theo sau” và ngày nay, suy nghĩ này là một trong những bài học quan trọng nhất cho những doanh nhân trẻ.

  • Dùng một câu hỏi (A question)

Một câu hỏi luôn cần câu trả lời và gây sự tò mò, nên nếu bạn bắt đầu mở bài của mình bằng một câu hỏi, người đọc sẽ tiếp tục đọc để tìm câu trả lời.

Ví dụ: Khi bạn mở bài cho một bài viết với chủ đề về sự thay đổi của Hà Nội trong 20 năm qua. Để tạo sự thú vị, bạn có thể sử dụng một câu hỏi để mở đầu

“Why were we born?” is an interesting question and many people are trying to find out the answer for this question…

“Tại sao chúng ta được sinh ra?” là một câu hỏi thú vị mà nhiều người đang cố gắng tìm ra câu trả lời…

Sau cùng, trước khi viết một mở bài, cần suy nghĩ và đặt ra các câu hỏi sau đây:

  • Mình biết gì về đối tượng độc giả? Cách mở bài nào sẽ có tác dụng nhất với họ?
  • Mục đích của bài luận văn này là gì? Quan điểm nào cần nêu rõ? Mở bài có thể giúp mình nêu bật ra quan điểm ấy như thế nào?
  • Làm sao để gây sự chú ý của độc giả?
  • Làm thế nào để thể hiện câu chủ đề của bài luận?
  • Làm sao để độc giả hình dung được những gì bài luận sẽ đề cập đến?

Đoạn văn miêu tả (Description Paragraph)

Đoạn văn miêu tả là đoạn văn được dùng để tả người, địa điểm hoặc sự vật, giúp bạn mường tượng trong đầu một số hình ảnh về những gì đang diễn ra. Đoạn văn miêu tả nên được viết một cách rõ ràng, chi tiết và được đưa ra theo trình tự thời gian.

Ví dụ: Đoạn văn viết để miêu tả gấu Bắc cực hay một đoạn văn viết để tiêu tả vị trí địa lý của Canada.

Những từ sau có thể giúp bạn viết một đoạn văn miêu tả tốt:

Đặc tính (Properties)

  • Size:

Ví dụ: Polar bears are big in size.

Gấu bắc cực có kích thước lớn.

  • Colour

Ví dụ: Polar bears are usually white in colour.

Gấu Bắc cực thường có màu trắng.

  • Shape

Ví dụ: Polar bears have a special shape.

Gấu Bắc cực có một hình dáng đặc biệt.

  • Purpose

Ví dụ: The purpose of the polar bear’s fur is to keep it warm.

Lông của gấu Bắc Cực có mục đích giữ ấm.

Kích thước (Measurement)

  • Length

Ví dụ: The length of a polar bear’s claws is 20 cm.

Chiều dài móng vuốt một chú gấu Bắc cực là 20 cm.

  • Width

Ví dụ: The width of a polar bear’s head is about 50 cm.

Chiều rộng đầu một chú gấu Bắc cực là khoảng 50 cm.

  • Weigh

Ví dụ: Polar bears weigh up to 650 kg.

Gấu Bắc cực nặng tới 650 kg.

  • Speed

Ví dụ: Polar bears can swim at a speed of 40 km per hour.

Gấu Bắc cực có thể bơi với tốc độ 40 km mỗi giờ.

Sự giống nhau (Analogy)

  • Is like

Ví dụ: A polar bear is like other bears in shape.

Một con gấu bắc cực cũng có hình dạng như các con gấu khác.

  • Resemble

Ví dụ: A polar bear resembles other bears in shape.

Một con gấu bắc cực có hình dạng giống như các con gấu khác.

Vị trí (Location)

  • In

Ví dụ: Most of Canada’s manufacturing is located in Ontario and Quebec.

Hầu hết các xưởng sản xuất của Canada nằm ở Ontario và Quebec.

  • Below

Ví dụ: Most of Ontario is below Hudson Bay.

Hầu hết Ontario dưới vịnh Hudson.

  • Beside

Ví dụ: Quebec is located beside Ontario.

Quebec nằm bên cạnh Ontario.

  • Near

Ví dụ: Many companies are located near Toronto.

Nhiều công ty đang nằm gần Toronto.

  • North/east/south/west

Ví dụ: Ontario is west of Quebec.

Ontario là phía tây của Quebec.

Đoạn văn so sánh (Compare and Contrast Paragraph)

Đoạn văn so sánh là đoạn văn được dùng để đưa ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa người, địa điểm, sự vật và ý kiến.

Ví dụ: Đoạn văn viết để so sánh thời tiết ở Vancouver và Halifax.

Những từ sau có thể giúp bạn viết một đoạn văn so sánh tốt:

Điểm tương đồng (Similarities)

  • Similar to

Ví dụ: Spring weather in Vancouver is similar to spring weather in Halifax.

Mùa xuân ở Vancouver tương tự như mùa xuân ở Halifax.

  • Both

Ví dụ: Both Vancouver and Halifax have rain in the spring.

Cả Vancouver và Halifax đều có mưa vào mùa xuân.

  • Also

Ví dụ: Halifax also has a rainy spring season.

Halifax cũng có mưa vào mùa xuân.

  • Too

Ví dụ: Halifax has a rainy spring season, too.

Halifax cũng có mưa vào mùa xuân mưa.

  • As well

Ví dụ: As well, Halifax has rainy spring season.

Cũng như vậy, Halifax có mưa vào mùa xuân.

Điểm khác biệt (Differences)

  • On the other hand

Ví dụ: On the other hand, winter is much colder in Halifax.

Mặt khác, mùa đông ở Halifax lạnh hơn rất nhiều nhiều.

  • However

Ví dụ: However, winter is much colder in Halifax.

Tuy nhiên, mùa đông ở Halifax lạnh hơn nhiều.

  • But

Ví dụ: Vancouver has a mild winter, but Halifax has a cold one.

Vancouver có một mùa đông ôn hòa, nhưng Halifax có một mùa đông rất lạnh.

  • In contrast to

Ví dụ: In contrast to Vancouver, Halifax has a cold winter.

Ngược lại với Vancouver, Halifax có một mùa đông lạnh.

  • Differ from

Ví dụ: Halifax differs from Vancouver by having a cold winter.

Halifax có một mùa đông lạnh khác với Vancouver.

  • While

Ví dụ: While Vancouver has a mild winter, Halifax has a cold winter.

Trong khi Vancouver có một mùa đông ôn hòa thì Halifax có một mùa đông lạnh.

Đoạn văn tường thuật (Sequence Paragraph)

Đoạn văn tường thuật là đoạn văn được dùng để kể cho người đọc những điều diễn ra trong câu chuyện.

Đoạn văn tường thuật được dùng phổ biến nhất trong tiểu thuyết. Chúng thường bao gồm tất cả các yếu tố cần thiết cho sự phát triển của hành động như: người giữ vai trò chính, sự bố trí, sự sắp đặt, mục đích, mục tiêu, sự trở ngại, đỉnh điểm và sự giải quyết.

Chính vì vậy đoạn văn tường thuật thường yêu cầu người viết sắp xếp sự kiện theo thứ tự liên tục hoặc theo trình tự thời gian. Phần thân của đoạn văn tường thuật thường gồm nhiều yếu tố nhưng nếu viết đúng cách, nét nổi bật của đoạn văn sẽ là hành động chứ không phải là miêu tả.

Ví dụ: Một đoạn văn đưa ra quá trình trở thành thủ tướng của một người.

Những từ sau có thể giúp bạn viết một đoạn văn tường thuật tốt:

Theo thứ tự (Order)

  • First, second, third, etc.

Ví dụ: First, you need to become a leader of a political party. Second, you need to win a seat in the House of Commons. Third, your party must have a majority of seats.

Đầu tiên, bạn cần phải trở thành một nhà lãnh đạo của một đảng chính trị. Thứ hai, bạn cần phải có được một vị trí trong Hạ viện. Thứ ba, bên bạn phải chiếm được đa số phiếu.

  • In the beginning

Ví dụ: In the beginning, you need to become a leader of a political party.

Lúc bắt đầu, bạn cần phải trở thành một nhà lãnh đạo của một đảng chính trị.

  • Before

Ví dụ: Before becoming the prime minister, you need to become the leader of a political party.

Trước khi trở thành thủ tướng, bạn cần phải trở thành người lãnh đạo của một đảng chính trị.

  • Then

Ví dụ: Then, you must win a seat in the House of Commons.

Sau đó, bạn phải có được một vị trí trong Hạ viện.

  • After

Ví dụ: After winning a seat in the House of Commons, you must make sure you have a majority of seats.

Sau khi giành một ghế trong Hạ viện, bạn phải chắc chắn rằng bạn có đa số phiếu.

  • Finally

Ví dụ: Finally, after all these steps, you can call yourself the prime minister.

Cuối cùng, sau tất cả các bước này, bạn có thể tự gọi mình là thủ tướng.

  • At last

Ví dụ: At last, you can call yourself the prime minister.

Cuối cùng, bạn có thể gọi mình là thủ tướng.

  • Subsequently

Ví dụ: Subsequently, you must make sure you have a majority of seats in the House of Commons.

Sau đó, bạn phải chắc chắn rằng bạn có đa số phiếu trong Hạ viện.

Thời gian (Time)

  • Recently

Ví dụ: She was recently elected prime minister.

Gần đây cô đã được bầu làm Thủ tướng.

  • Previously

Ví dụ: She is the new prime minister. Previously, she worked as a lawyer in Toronto.

Cô là Thủ tướng mới. Trước đó, cô đã làm luật sư ở Toronto.

  • Afterwards

Ví dụ: She won the party leadership last year. Afterwards, she won the election.

Cô đã giành được lãnh đạo đảng năm ngoái. Sau đó, cô giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.

  • When

Ví dụ: When she won the party leadership, she was still working as a lawyer.

Khi cô giành được lãnh đạo đảng, cô ấy vẫn đang làm luật sư.

  • After

Ví dụ: After winning a seat in the House of Commons, you must make sure you have a majority of seats.

Sau khi giành một ghế trong Hạ viện, bạn phải chắc chắn rằng bạn có đa số phiếu.

Đoạn văn lựa chọn (Choice Paragraph)

Đoạn văn lựa chọn là đoạn văn mà bạn cần phải quyết định sẽ lựa chọn đối tượng, ý tưởng hoặc hành động nào mà bạn thích. Thông thường bạn sẽ cần đưa ra ý kiến của bạn về sự lựa chọn của mình (hành động hoặc hiện tượng).

Ví dụ: Một đoạn văn viết để nói xem bạn sẽ thích chơi khúc côn cầu hay lacrosse (môn thể thao dùng vợt để bắt và ném bóng).

Những từ sau có thể giúp bạn viết một đoạn văn lựa chọn tốt:

Quan điểm (Point of View)

  • In my opinion

Ví dụ: In my opinion, hockey is more fun than lacrosse.

Theo quan điểm của tôi, khúc côn cầu chơi vui hơn lacrosse.

  • Belief

Ví dụ: My belief is that hockey is more fun than lacrosse.

Tôi tin là khúc côn cầu chơi vui hơn lacrosse.

  • Idea

Ví dụ: My idea is that hockey is more fun than lacrosse.

Ý tưởng của tôi là khúc côn cầu chơi vui hơn lacrosse.

  • Understanding

Ví dụ: My understanding is that hockey is more fun than lacrosse.

Theo tôi thấy, khúc côn cầu chơi vui hơn lacrosse.

  • I think that

Ví dụ: I think that I would prefer to play hockey and not lacrosse.

Tôi nghĩ mình sẽ thích chơi khúc côn cầu hơn là lacrosse.

  • I consider

Ví dụ: I consider hockey to be more exciting than lacrosse.

Tôi thấy khúc côn cầu thú vị hơn lacrosse.

  • I believe

Ví dụ: I believe hockey is more exciting than lacrosse.

Tôi tin là khúc côn cầu thú vị hơn lacrosse.

  • It seems to me

Ví dụ: It seems to me that hockey is more exciting than lacrosse.

Dường như với tôi khúc côn cầu thú vị hơn lacrosse.

  • I prefer

Ví dụ: I prefer hockey over lacrosse.

Tôi thích khúc côn cầu hơn lacrosse.

Ý kiến cá nhân (Personal Opinions)

  • Like/dislike

Ví dụ: I like the sport of hockey because it is fast and exciting.

Tôi thích môn thể thao khúc côn cầu vì nó nhanh và thú vị.

  • Hope

Ví dụ: I hope that I can play hockey in the future.

Tôi hy vọng rằng mình có thể chơi khúc côn cầu trong tương lai.

  • Feel

Ví dụ: I feel that hockey is my favorite sport.

Tôi cảm thấy rằng khúc côn cầu là môn thể thao yêu thích của tôi.

Nguồn bài viết: Tổng hợp từ các tài liệu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *