Từ đồng nghĩa Synonym và 3 cách paraphrase trong IELTS Writing

Trong IELTS Writing, sử dụng Synonyms đã không còn quá xa lạ nếu các bạn muốn đem lại sự thú vị và đa dạng cho bài viết của mình. Tuy nhiên, sử dụng Synonyms như thế nào, cách viết lại câu với từ đồng nghĩa ra sao thì chưa hẳn ai cũng nắm rõ được. Những cách

Trong IELTS Writing, sử dụng Synonyms đã không còn quá xa lạ nếu các bạn muốn đem lại sự thú vị và đa dạng cho bài viết của mình.

Tuy nhiên, sử dụng Synonyms như thế nào, cách viết lại câu với từ đồng nghĩa ra sao thì chưa hẳn ai cũng nắm rõ được. Những cách Paraphrase với từ đồng nghĩa dưới đây sẽ giúp bạn phần nào.

I. SYNONYM LÀ GÌ VÀ ỨNG DỤNG TRONG IELTS WRITING

Theo từ điển Cambridge Dictionary thì Synonym is a word or phrase that has the same or nearly the same meaning as another word or phrase in the same language.

Example:

  • The words “small” and “little” are synonyms.
  • ” Wrong” is a synonym for ‘incorrect’.

– Từ đồng nghĩa là những từ cùng một loại từ mang ý nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, các từ có thể khác nhau về nghĩa hiển thị do đó các từ có thể thay thế cho nhau hay không phải dựa theo từng ngữ cảnh. 

-Từ đồng nghĩa có nhiều dạng từ khác nhau nhưng ứng dụng từ đồng nghĩa trong IELTS Writing để giúp bạn tránh lặp lại các từ đã sử dụng trước đó vì thế các từ được sử dụng sẽ là dạng cùng ngữ nghĩa, có thể thay thế được cho nhau. 

Trong quá trình học IELTS, các bạn có thể tham khảo các nguồn từ đồng nghĩa với những phần mềm online mà bạn có thể tìm trên Internet.

=> Phần mềm uy tín tìm kiếm Synonym hiện nay mà bạn có thể tham khảo là: https://www.thesaurus.com/

Từ đồng nghĩa synonym writing

Từ đồng nghĩa giúp bạn nâng cao band điểm của mình

II. 3 CÁCH PARAPHRASE DÙNG SYNONYM TRONG IELTS WRITING

1. SỬ DỤNG CÂU PHỨC

Việc sử dụng các cấu trúc mới là điều rất cần thiết mỗi khi bạn có các cách diễn đạt giống nhau nhưng lại không muốn bị trùng lặp. Vậy chúng ta có thể tham khảo các cách sau:

WRITING TASK 1:

Writing task 1 có rất nhiều “đất” cho các bạn “diễn”. Với các cách diễn đạt kiểu như tăng lên, giảm đi, giống nhau, khác nhau, đạt cao nhất, dao động,… thì chúng ta có rất nhiều cách để diễn đạt. Mình đi vào vấn đề chính luôn nhé:

– There are more men than women => Women outnumber men. (Dùng mẫu câu có sử dụng từ “outnumber” vừa không bị lặp lại mà vẫn diễn đạt trọn vẹn ý nhiều hơn, hơn nữa, từ “outnumber” là một từ vựng được đánh giá rất tốt)

– The biggest difference is that… => The most noticeable difference/ The disparity is noticeable.

– Thay vì viết 2 câu đơn có ý trái ngược nhau về số liệu thì bạn hãy sử dụng mẫu câu phức “…while…” – mô tả ý trái ngược. Ví dụ: “The figure for high school students who do exercise regularly was just 12%, while the percentage for seniors in universities reached its peak at 70%”.

– Ưu tiên sử dụng các mẫu câu ghép như “The fact that… + to be” sẽ hay hơn là viết một câu đơn.

WRITING TASK 2:

  • Đối với Writing Task 2, chúng ta nên ưu tiên sử dụng mệnh đề quan hệ để viết các câu ghép thay vì các câu đơn.

Ví dụ, chúng ta nên viết câu “People tend to rely a lot on technical devices, which are much more innovative and convenient than ever before” thay vì “People tend to rely a lot on technical devices. Those are much more innovative and convenient than ever before”.

  • Nếu đã dùng nhiều dạng mẫu câu chủ động thì chúng ta nên dùng câu bị động.

Ví dụ: với cách diễn đạt trước, chúng ta viết: “To address the problem, we should use public transport” mà nếu muốn sử dụng lại kiểu viết này thì chúng ta nên viết ở dạng bị động.

Nếu cần thiết, chúng ta nên sử dụng những từ đồng nghĩa khác để đa dạng vốn từ => nên viết thành: “To tackle the problem, public transport should be encouraged to use” sẽ hay hơn rất nhiều.

– Rất nên sử dụng các liên từ để nối câu nhưng PHẢI ở dạng formal: Nevertheless, However (Tuy nhiên); In addition, Additionally, Besides (Hơn nữa); As a result, Consequently, It leads to…, It results in… (Kết quả là, dẫn tới).

– Ưu tiên sử dụng mẫu câu “…while…” để nói về 2 ý trái ngược (Thường là paraphrase lại đề bài trong phần Mở bài hoặc dùng để chuyển ý). Ví dụ: “While it is undeniable that living in large cities brings us a huge number of benefits, its drawbacks cannot be overlooked.”

2. SỬ DỤNG LINH HOẠT CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA

Từ đồng nghĩa là một phần không thể thiếu khi paraphrase và tất nhiên từ đồng nghĩa đem lại hiệu quả rất cao trong bài viết nếu chúng ta biết chọn từ phù hợp.

Sau đây mình sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ và cụm từ đồng nghĩa hoặc có thể thay thế được cho nhau phổ biến trong Writing task 1 và Writing task 2 nhé.

WRITING TASK 1:

– Expenditure (n)= Spending (n) : Chi phí, chi tiêu

– Noticeable (adj) = Significant (adj) : Đáng chú ý, đáng kể

– Spend (v) = Consume (v): Chi tiêu, tiêu dùng

– Hit its peak = Reach its peak = Reach a record high of: Đạt đến đỉnh, mức cao kỷ lục

– Receive (v) = Get (v)  = Enjoy (v) = Be awarded with (St): Nhận, được thưởng

– Health care system = Medical service : Hệ thống chăm sóc sức khỏe, dịch vụ y tế

– Imply (v) = Suggest = Point out : Ngụ ý, đề nghị, chỉ ra

– Land degradation = Land erosion : Suy thoái, xói mòn đất

– Apparent = Obvious  = Clear = Evident : Rõ ràng, hiển nhiên

– Tree clearance  = Deforestation : Phá rừng, phá cây

– Canned food = Packaged : Đồ hộp, đồ đóng gói

– Reliable = Trustworthy : Đáng tin cậy

– Society = Community : Cộng đồng, xã hội

– Citizens = Residents = Inhabitants = Dwellers : Công dân, cư dân

– City = Urban area : Thành phố, khu đô thị

WRITING TASK 2:

– Principal (adj) = Prominent (adj): quan trọng

– Trigger (v) = Provoke (v): gây ra

– Increase (v) = Escalate (v): tăng lên

– Innate (adj) = Inborn (adj): bẩm sinh

– Traffic congestion (n) = Traffic jam (n): kẹt xe

– Effect (n) = Impact (n): sự ảnh hưởng

– Difficulty (n) = Challenge (n): sự khó khăn, thử thách

– Hard-working (adj) = Diligent (adj) = Industrious (adj): chăm chỉ

– Guidance (n) = Consultancy (n): sự hướng dẫn

– Pollution (n) = Contamination (n): sự ô nhiễm

– Admire (v) = Appreciate (v): cảm kích

– Improve (v) = Enhance (v): cải thiện

– Address (v) = Combat (v) = Tackle (v): giải quyết

– Up-to-date (adj)= Innovative (adj): mới nhất

– Big city (n) = Large metropolis (n): thành phố lớn

– Advantageous (adj) = Beneficial (adj): có lợi

– Rich (adj) = Affluent (adj) = Wealthy (adj) = Well-off (adj): giàu có

– Popular (adj) = Prevalent (adj): thịnh hành

3. KHUYẾN KHÍCH SỬ DỤNG TỪ GHÉP

Những từ ghép có tần suất xuất hiện khá ít trong các bài viết, tuy nhiên nếu các bạn sử dụng được những từ ghép này thì bài viết của bạn sẽ được đánh giá rất cao ở mặt từ vựng vì những từ đó thể hiện trình độ ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng “cao thủ” của bạn.

Có 3 kiểu từ ghép khá thông dụng như sau:

– State-owned companies (đuôi –owned: có nghĩa là sở hữu): Các công ty sở hữu bởi nhà nước
– Computer-based tasks (đuôi –based: có nghĩa là nền tảng): Các công việc liên quan đến/ có nền tảng dựa trên máy tính
– Health-related problems (đuôi –related: có nghĩa là liên quan): Các vấn đề liên quan đến sức khỏe.

Như vậy, các bạn đã biết cách ứng dụng Synonyms hay chưa?  Hãy thử thực hành với một số bài viết riêng của bạn nhé!

Các bạn có thể tham khảo thêm 4 cách để viết lại câu cho IELTS Writing ở bài học trước nhé:

Chúc các bạn học tập tốt nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *