Bài G5.17 – Verb patterns – Các dạng của động từ

Trong bài học này, Tiếng Anh cô Hằng sẽ cùng các bạn tìm hiểu các dạng của động từ khi có 2 động từ xuất hiện liên tiếp nhau trong cùng một vế câu. Trong trường hợp này, dạng của động từ thứ hai sẽ phụ thuộc vào động từ thứ nhất. Theo đó, động từ thứ hai có thể ở dạng to + động từ nguyên thể, động từ nguyên thể không có to hoặc động từ đuôi -ing.

Verb + to + V-inf

(Động từ theo sau bởi to + động từ nguyên thể)

– Một số động từ được theo sau bởi to + V-inf mà không cần tân ngữ: agree, aim, appear, arrange, attempt, be able, be likely, claim, decide, deserve, fail, hope, learn, manage, offer, plan, promise, refuse, seem, tend, try…

Ví dụ: Jane decided to postpone her holiday until next year. (Jane quyết định hoãn lại kỳ nghỉ của cô ấy đến năm sau.)

Was reducing fuel consumption something the government planned to deal with? (Có phải chính phủ đã lên kế hoạch giải quyết vấn đề giảm tiêu thụ nhiên liệu không?)

– Một số động từ bắt buộc phải theo sau bởi O + to + V-inf: advise, allow, encourage, force, get, persuade, remind, teach, tell, warn…

Ví dụ: I was told to be quiet during the meeting. (Tôi được yêu cầu phải im lặng trong cuộc họp.)

One more thing, could you remind me to buy some milk on the way home? (Một điều nữa, bạn có thể nhắc tôi mua sữa trên đường về nhà được không?)

Lưu ý: Động từ get được theo sau bởi O + to + V-inf khi nó mang nghĩa tương đương với persuade hoặc make.

Ví dụ: Andy’s parents couldn’t get him to change his decision about moving out. (Bố mẹ của Andy không thể khiến anh ấy thay đổi quyết định về việc chuyển ra ngoài sống.)

– Một số động từ có thể được theo sau bởi O + to + V-inf hoặc to + V-inf: ask, choose, dare, expect, help, intend, need, prefer, prepare, want…

Ví dụ: The children were asked to stand in a row. (Lũ trẻ được yêu cầu đứng thành một hàng.)

We always ask applicants to attach a CV and a covering letter in their emails. (Chúng tôi luôn yêu cầu ứng viên đính kèm CV và thư xin việc trong email của họ.)

Verb (+ prep) + V-ing

(Động từ theo sau bởi động từ đuôi -ing)

– Một số động từ được theo sau bởi V-ing: avoid, consider, deny, enjoy, feel like, finish, imagine, include, involve, keep, mention, mind, practice, recommend, resist, suggest…

Ví dụ: Normally, John prefers painting with watercolours. (Bình thường John thích vẽ tranh bằng màu nước.)

When it started to rain, Ann suggested having meal in nearby restaurant. (Khi trời bắt đầu mưa, Ann đề nghị dùng bữa ở một nhà hàng gần đó.)

– Trường hợp động từ thứ nhất được theo sau bởi một giới từ (trừ giới từ to), động từ thứ hai bắt buộc ở dạng V-ing

Ví dụ: My sister told me that she was thinking about taking driving lessons. (Em gái tôi nói với tôi rằng nó đang nghĩ đến việc học lái xe.)

Verb + to V-inf/ V-ing

(Động từ theo sau bởi to + động từ nguyên thể hoặc động từ đuôi -ing)

– Một số động từ có thể được theo sau bởi to V hoặc V-ing: attempt, begin, bother, continue, hate, like, love, prefer, start…

Ví dụ: Jake started working here last October. (Jake bắt đầu làm việc tại đây vào tháng 10 năm ngoái.)

= Jake started to work here last October.

You will become ill if you continue to overwork. (Bạn sẽ bị ốm nếu tiếp tục làm việc quá sức.)

= You will become ill if you continue overworking.

Lưu ý: would like/ would love/ would prefer luôn được theo sau bởi to V.

Ví dụ: My mother would prefer to meet you downstairs rather than upstairs. (Mẹ tôi muốn gặp bạn ở dưới nhà hơn là ở trên lầu.)

The kids would love to hear you sing, Anna. (Bọn trẻ rất muốn nghe bạn hát, Anna.)

– Một số động từ sẽ diễn tả những sắc thái nghĩa khác nhau khi được theo sau bởi to V hoặc V-ing: forget, go on, need, remember, stop, try

Verb + to V + V-ing
forget
  • diễn tả việc quên phải làm gì

Ví dụ: Josh forgot to put the rubbish out last night. (Josh đã quên đi đổ rác tối qua.)

  • diễn tả việc quên đã làm gì

Ví dụ: I’ll never forget meeting you that Christmas. (Tôi sẽ không bao giờ quên rằng đã gặp bạn vào Giáng sinh năm đó.)

go on
  • diễn tả một hành động theo sau một hành động khác

Ví dụ: We should go on to the next chapter for time is short. (Chúng ta nên chuyển sang chương tiếp theo vì thời gian không còn nhiều.)

  • diễn tả một hành động được lặp lại hoặc tiếp diễn

Ví dụ: Unemployment rate is likely to go on rising this year. (Tỷ lệ thất nghiệp có thể sẽ tiếp tục tăng trong năm nay.)

need
  • diễn tả việc ai đó cần làm gì (chủ động)

Ví dụ: You really need to change your eating habits. (Bạn thực sự cần thay đổi thói quen ăn uống của mình.)

  • diễn tả việc cần được thực hiện (bị động)

Ví dụ: Your computer needs resetting. (Máy tính của bạn cần được cài đặt lại.)

remember
  • diễn tả việc nhớ phải làm gì

Ví dụ: Remember to take your lunchbox with you. (Hãy nhớ mang theo hộp cơm trưa của con nhé.)

  • diễn tả việc nhớ đã làm gì

Ví dụ: I barely remembered seeing this film before. (Tôi hầu như không nhớ đã xem bộ phim này trước đây.)

stop
  • diễn tả việc dừng một hành động lại để thực hiện một hành động khác

Ví dụ: The bus stopped to take on more passengers. (Xe buýt dừng lại để đón thêm hành khách.)

  • diễn tả việc dừng hẳn hành động đang diễn ra

Ví dụ: We’ll have to wait until it stops raining. (Chúng ta sẽ phải đợi cho đến khi trời tạnh mưa.)

try
  • diễn tả việc cố gắng làm gì đó (có thể không thành công)

Ví dụ: My parents are trying to persuade me to find another job. (Bố mẹ đang cố gắng thuyết phục tôi tìm một công việc khác.)

  • diễn tả việc thử làm gì đó

Ví dụ: This remote isn’t working. Have you tried changing the batteries? (Cái điều khiển này không dùng được. Bạn đã thử thay pin chưa?)

Verb + O + V-inf

(Động từ theo sau bởi tân ngữ và động từ nguyên thể không to)

– Động từ make let luôn được theo sau bởi O + V-inf

Ví dụ: Let me introduce myself. (Tôi xin được tự giới thiệu bản thân.)

The teacher made us take down all the posters. (Giáo viên đã bắt chúng tôi phải gỡ tất cả áp phích xuống.)

Lưu ý: Khi động từ make được dùng ở dạng bị động, nó được theo sau bởi to + V.

Ví dụ: We were made to take down all the posters by the teacher. (Chúng tôi bị giáo viên bắt phải gỡ tất cả áp phích xuống.)

– Động từ help có thể được theo sau bởi một động từ nguyên thể có hoặc không có to

Ví dụ: The children are helping their parents dig up carrots. (Lũ trẻ đang giúp bố mẹ đào cà rốt.)

= The children are helping their parents to dig up carrots.

Lưu ý: Khi muốn diễn tả ý phủ định cho động từ thứ hai, chúng ta sử dụng not phía trước động từ đó.

Ví dụ: My sister prefers not cooking at weekends. (Chị tôi không thích nấu ăn vào cuối tuần.)

Our father always warns us not to talk to strangers. (Bố tôi luôn cảnh báo chúng tôi không được nói chuyện với người lạ.)

Như vậy chúng ta đã tìm hiểu nhiều hơn về dạng của động từ rồi, các bạn lưu ý nha.

Nguồn bài viết: Tổng hợp từ các tài liệu

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *